DDC
| 781.2 |
Tác giả CN
| Kianốp. B. |
Nhan đề
| Phối khí cho dàn nhạc và ban nhạc nhẹ (Ext'rat) / B. Kianốp, X.Vaxcrêxenxki; Vũ Tự Lân dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa,1986 |
Mô tả vật lý
| 184tr. ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Âm nhạc |
Thuật ngữ chủ đề
| Ban nhạc |
Thuật ngữ chủ đề
| Dàn nhạc |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhạc nhẹ |
Thuật ngữ chủ đề
| Phối khí |
Tác giả(bs) CN
| B. Kianốp |
Tác giả(bs) CN
| X. Vaxcvêxenki |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Tự Lân |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201036897 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15220 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9E047C4F-4674-4235-8119-40BA002D6991 |
---|
005 | 202005260932 |
---|
008 | 181003s1986 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200526093214|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a781.2|bK461B |
---|
100 | |aKianốp. B. |
---|
245 | |aPhối khí cho dàn nhạc và ban nhạc nhẹ (Ext'rat) / |cB. Kianốp, X.Vaxcrêxenxki; Vũ Tự Lân dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa,|c1986 |
---|
300 | |a184tr. ; |c27cm. |
---|
650 | |aÂm nhạc |
---|
650 | |aBan nhạc |
---|
650 | |aDàn nhạc |
---|
650 | |aNhạc nhẹ |
---|
650 | |aPhối khí |
---|
700 | |aB. Kianốp |
---|
700 | |aX. Vaxcvêxenki |
---|
700 | |aVũ Tự Lân |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201036897 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/3493thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201036897
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
781.2 K461B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào