|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15234 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A69F437C-B00D-4C6B-A781-F3811CDFAF83 |
---|
005 | 202005261437 |
---|
008 | 181003s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24000 VNĐ |
---|
039 | |a20200526143708|bthuttv|y20200526143240|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a796.0721|bV500TH |
---|
100 | |aVũ, Đức Thu |
---|
245 | |aPhương pháp nghiên cứu khoa học thể dục thể thao : |bGiáo trình Cao đẳng Sư phạm / |cVũ Đức Thu, Vũ Thị Thanh Bình |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm xb,|c2007 |
---|
300 | |a160tr. ; |c24cm. |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aNghiên cứu khoa học |
---|
650 | |aThể dục thể thao |
---|
650 | |aPhương pháp nghiên cứu |
---|
650 | |aThể dục |
---|
700 | |aVũ Thị Thanh Bình |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(12): 201036917-9, 201038989-97 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/8264thumbimage.jpg |
---|
890 | |a12 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201036917
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.0721 V500TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201036919
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.0721 V500TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
201038989
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.0721 V500TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
4
|
201038990
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.0721 V500TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
5
|
201038991
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.0721 V500TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
6
|
201038992
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.0721 V500TH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
7
|
201038993
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.0721 V500TH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
8
|
201038994
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.0721 V500TH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
9
|
201038995
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.0721 V500TH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
10
|
201038996
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.0721 V500TH
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào