|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15235 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 06C27D1D-8FD8-483A-BF33-1810B84F8B25 |
---|
005 | 202005261439 |
---|
008 | 181003s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8500 VNĐ |
---|
039 | |y20200526143925|zhaintt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.2|bTR527C |
---|
245 | |aTruyện cổ và ngụ ngôn nước ngoài. |nT.2 / |cPhương Hải biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học,|c1996 |
---|
300 | |a160tr. ; |c15cm. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aTác phẩm văn học |
---|
650 | |aVăn học nước ngoài |
---|
650 | |aTruyện ngụ ngôn |
---|
650 | |aTruyện cổ tích |
---|
700 | |aPhương Hải |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201036921-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/4741thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201036922
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 TR527C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
201036921
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 TR527C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào