DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Lê, Quốc Hùng |
Nhan đề
| Tập truyện đồng thoại. T.2: Con chó ngàn mắt / Lê Quốc Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá dân tộc,2000 |
Mô tả vật lý
| 200tr. ; 15cm. |
Tóm tắt
| Giáo dục lòng nhân ái, tính kiên nhẫn, chăm chỉ, thật thà cho trẻ em thông qua câu chuyện về các bài vật, đồng thời cung cấp cho các em kiến thức về các loài ấy. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học thiếu nhi |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyện đồng thoại |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(9): 201036935-43 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15238 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BF91CA2D-209D-4E26-ABB8-F9962D3A3C51 |
---|
005 | 202005261451 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12000 VNĐ |
---|
039 | |y20200526145142|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.9223|bL250H |
---|
100 | |aLê, Quốc Hùng |
---|
245 | |aTập truyện đồng thoại. |nT.2: Con chó ngàn mắt / |cLê Quốc Hùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá dân tộc,|c2000 |
---|
300 | |a200tr. ; |c15cm. |
---|
520 | |aGiáo dục lòng nhân ái, tính kiên nhẫn, chăm chỉ, thật thà cho trẻ em thông qua câu chuyện về các bài vật, đồng thời cung cấp cho các em kiến thức về các loài ấy. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aViệt nam |
---|
650 | |aVăn học thiếu nhi |
---|
650 | |aTruyện đồng thoại |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(9): 201036935-43 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2732thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201036935
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 L250H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201036936
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 L250H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201036937
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 L250H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201036938
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 L250H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201036939
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 L250H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201036940
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 L250H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201036941
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 L250H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201036942
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 L250H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201036943
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 L250H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|