DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Lê, Quốc Hùng |
Nhan đề
| Tập truyện đồng thoại. T.3: Mèo đi cày / Lê Quốc Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá dân tộc,2000 |
Mô tả vật lý
| 212tr. ; 15cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học thiếu nhi |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyện đồng thoại |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(9): 201036944-52 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15239 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EFF921C8-BA95-45C4-8C55-832A027BD8D0 |
---|
005 | 202203301617 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12000 VNĐ |
---|
039 | |a20220330161749|bhaintt|c20200526145439|dhaintt|y20200526145406|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.9223|bL250H |
---|
100 | |aLê, Quốc Hùng |
---|
245 | |aTập truyện đồng thoại. |nT.3: Mèo đi cày / |cLê Quốc Hùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá dân tộc,|c2000 |
---|
300 | |a212tr. ; |c15cm. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aViệt nam |
---|
650 | |aVăn học thiếu nhi |
---|
650 | |aTruyện đồng thoại |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(9): 201036944-52 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2733thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201036944
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 L250H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201036945
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 L250H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201036946
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 L250H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201036947
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 L250H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201036948
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 L250H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201036949
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 L250H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201036950
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 L250H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201036951
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 L250H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201036952
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 L250H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào