DDC
| 001 |
Tác giả CN
| Scientifix |
Nhan đề
| Những người "khéo tay hay làm" nhỏ tuổi : 48 thí nghiệm dễ làm. T.4 / Scientifix; Hàn Liên Hải, Trần Nguyệt Quế: dịch |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh:Nxb. Trẻ,1999 |
Mô tả vật lý
| 98tr. ; 18,5 x 18,5cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu cách làm thí nghiệm đơn giản để tạo ra nhiệt kế bằng 1 cái chai, ống rỗng, phẩm nhuộm và bột nặn, nghiên cứu sự nống, lạnh, mưa, gió... |
Thuật ngữ chủ đề
| Trò chơi |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ em |
Thuật ngữ chủ đề
| Thí nghiệm |
Tác giả(bs) CN
| Hàn Liên Hải |
Tác giả(bs) CN
| Trần Nguyệt Quế |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201037003-12 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15249 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1160E968-3F44-4E7C-AEE8-AEC64764AAA2 |
---|
005 | 202005261555 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10500 VNĐ |
---|
039 | |a20200526155539|bhoanlth|y20200526155434|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a001|bS4169 |
---|
100 | |aScientifix |
---|
245 | |aNhững người "khéo tay hay làm" nhỏ tuổi : |b48 thí nghiệm dễ làm. |nT.4 / |cScientifix; Hàn Liên Hải, Trần Nguyệt Quế: dịch |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh:|bNxb. Trẻ,|c1999 |
---|
300 | |a98tr. ; |c18,5 x 18,5cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu cách làm thí nghiệm đơn giản để tạo ra nhiệt kế bằng 1 cái chai, ống rỗng, phẩm nhuộm và bột nặn, nghiên cứu sự nống, lạnh, mưa, gió... |
---|
650 | |aTrò chơi |
---|
650 | |aTrẻ em |
---|
650 | |aThí nghiệm |
---|
700 | |aHàn Liên Hải |
---|
700 | |aTrần Nguyệt Quế |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201037003-12 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhungnguoikheotayhaylamnhotuoi4thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201037003
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
001 S4169
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201037004
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
001 S4169
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201037005
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
001 S4169
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201037006
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
001 S4169
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201037007
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
001 S4169
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201037008
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
001 S4169
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201037009
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
001 S4169
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201037010
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
001 S4169
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201037011
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
001 S4169
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201037012
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
001 S4169
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|