DDC
| 782.42 |
Tác giả CN
| Vũ, Hoàng |
Nhan đề
| Tiếng ve gọi hè / Vũ Hoàng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh:Âm nhạc,1997 |
Mô tả vật lý
| 60tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu 50 bài hát về tình cảm gia đình, thầy cô, bè bạn, quê hương, đất nước... |
Thuật ngữ chủ đề
| Âm nhạc |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài hát |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201037022-31 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15255 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A022C6C6-F2F1-4369-9AA2-FECB5D6C98AD |
---|
005 | 202203310834 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12000 VNĐ |
---|
039 | |a20220331083456|bhaintt|y20200526161038|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a782.42|bV500H |
---|
100 | |aVũ, Hoàng |
---|
245 | |aTiếng ve gọi hè / |cVũ Hoàng |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh:|bÂm nhạc,|c1997 |
---|
300 | |a60tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu 50 bài hát về tình cảm gia đình, thầy cô, bè bạn, quê hương, đất nước... |
---|
650 | |aÂm nhạc |
---|
650 | |aBài hát |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201037022-31 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/1679thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201037022
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
782.42 V500H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201037023
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
782.42 V500H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201037024
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
782.42 V500H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201037025
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
782.42 V500H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201037026
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
782.42 V500H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201037027
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
782.42 V500H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201037028
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
782.42 V500H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201037029
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
782.42 V500H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201037030
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
782.42 V500H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201037031
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
782.42 V500H
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|