- Sách tham khảo
- 342.59708 NGH300Đ
Nghị định của chính phủ về đăng ký hộ tịch :
DDC
| 342.59708 |
Nhan đề
| Nghị định của chính phủ về đăng ký hộ tịch : (Số 83/1998/ND - CP ngày 10-10-1998) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia,1998 |
Mô tả vật lý
| 72tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Quy định việc đăng ký hộ tịch: Sinh, tử, kết hôn, nuôi con, giám hộ, nhận cha mẹ, thay đổi họ tên, đệm, cải chính họ, tên, đệm, ngày, tháng, năm sinh, xá định lại dân tộc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính phủ |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghị định |
Thuật ngữ chủ đề
| Hộ tịch |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(13): 201037096-108 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15280 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4834DC2B-A279-4CF7-B2C2-1DC9C6897F61 |
---|
005 | 202005270956 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5000 VNĐ |
---|
039 | |y20200527095648|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342.59708|bNGH300Đ |
---|
245 | |aNghị định của chính phủ về đăng ký hộ tịch : |b(Số 83/1998/ND - CP ngày 10-10-1998) |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a72tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aQuy định việc đăng ký hộ tịch: Sinh, tử, kết hôn, nuôi con, giám hộ, nhận cha mẹ, thay đổi họ tên, đệm, cải chính họ, tên, đệm, ngày, tháng, năm sinh, xá định lại dân tộc. |
---|
650 | |aChính phủ |
---|
650 | |aNghị định |
---|
650 | |aHộ tịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(13): 201037096-108 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/1816thumbimage.jpg |
---|
890 | |a13 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201037096
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
342.59708 NGH300Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201037097
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
342.59708 NGH300Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201037098
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
342.59708 NGH300Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201037099
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
342.59708 NGH300Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201037100
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
342.59708 NGH300Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201037101
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
342.59708 NGH300Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201037102
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
342.59708 NGH300Đ
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201037103
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
342.59708 NGH300Đ
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201037104
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
342.59708 NGH300Đ
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201037105
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
342.59708 NGH300Đ
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|