DDC
| 745.61 |
Tác giả CN
| Đỗ, Duy Ngọc |
Nhan đề
| Tự học vẽ mẫu chữ, hình trang trí / Đỗ Duy Ngọc |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh.:Nxb. TP. Hồ Chí Minh,1993 |
Mô tả vật lý
| 72tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn học vẽ các mẫu chữ, chữ in, chữ thường, chữ số và các hình người, động vật, đồ vật dùng để trang trí trong các ấn phẩm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Vẽ |
Thuật ngữ chủ đề
| Mẫu chữ |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201037129 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15298 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E6F2F7D6-0FD6-4DA0-915E-689B29E328F8 |
---|
005 | 202005271504 |
---|
008 | 181003s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c6000 VNĐ |
---|
039 | |y20200527150438|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a745.61|bĐ450NG |
---|
100 | |aĐỗ, Duy Ngọc |
---|
245 | |aTự học vẽ mẫu chữ, hình trang trí / |cĐỗ Duy Ngọc |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh.:|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c1993 |
---|
300 | |a72tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn học vẽ các mẫu chữ, chữ in, chữ thường, chữ số và các hình người, động vật, đồ vật dùng để trang trí trong các ấn phẩm. |
---|
650 | |aNghệ thuật |
---|
650 | |aVẽ |
---|
650 | |aMẫu chữ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201037129 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/1158thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201037129
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.61 Đ450NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|