DDC
| 438 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Nghĩa |
Nhan đề
| Cẩm nang đàm thoại Đức - Việt cấp tốc / Nguyễn Hữu Nghĩa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh Niên, 1999 |
Mô tả vật lý
| 120tr. ; 14cm. |
Tóm tắt
| Bao gồm những mẫu câu theo từng chủ đề trong giao tiếp bằng tiếng Đức hằng ngày. Cuốn sách có phần phiên âm sang tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Đàm thoại |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Đức |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201037230 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15334 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1E3EC8B5-607A-40A9-ABE3-D2963D8B771F |
---|
005 | 202005290940 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8500 VNĐ |
---|
039 | |a20200529094034|bhaintt|y20200528145304|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a438|bNG527NGH |
---|
100 | |aNguyễn, Hữu Nghĩa |
---|
245 | |aCẩm nang đàm thoại Đức - Việt cấp tốc / |cNguyễn Hữu Nghĩa |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh Niên, |c1999 |
---|
300 | |a120tr. ; |c14cm. |
---|
520 | |aBao gồm những mẫu câu theo từng chủ đề trong giao tiếp bằng tiếng Đức hằng ngày. Cuốn sách có phần phiên âm sang tiếng Việt |
---|
650 | |aĐàm thoại |
---|
650 | |aTiếng Đức |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201037230 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/camnangdamthoaiducvietthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201037230
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
438 NG527NGH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào