DDC
| 372.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Lăng Bình |
Nhan đề
| Tập bài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo vẽ : Sách dùng cho giáo sinh các hệ SPMN và giáo viên các trường mẫu giáo / Nguyễn Lăng Bình |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trung tâm Nghiên cứu giáo viên xb,1995 |
Mô tả vật lý
| 186tr. ; 19cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Hội hoạ |
Thuật ngữ chủ đề
| Vẽ |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(12): 201006513, 201036862, 201037296-8, 201042090-6 |
|
000
| 00000nas a2200000 4500 |
---|
001 | 15358 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 03EC323A-4D39-4577-8CFB-86DC7C6750C3 |
---|
005 | 202006011429 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200601142930|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.5|bNG527B |
---|
100 | |aNguyễn, Lăng Bình |
---|
245 | |aTập bài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo vẽ : |bSách dùng cho giáo sinh các hệ SPMN và giáo viên các trường mẫu giáo / |cNguyễn Lăng Bình |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrung tâm Nghiên cứu giáo viên xb,|c1995 |
---|
300 | |a186tr. ; |c19cm. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aHội hoạ |
---|
650 | |aVẽ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(12): 201006513, 201036862, 201037296-8, 201042090-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/3874thumbimage.jpg |
---|
890 | |a12 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201037296
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 NG527B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201037297
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 NG527B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201037298
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 NG527B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201036862
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 NG527B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201042090
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 NG527B
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201042091
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 NG527B
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201042092
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 NG527B
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201042093
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 NG527B
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201042094
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 NG527B
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201042095
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 NG527B
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào