- Giáo trình
- 372.30711 TR121TH
Phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh :
DDC
| 372.30711 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Thanh. |
Nhan đề
| Phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh : Sách bồi dưỡng chuẩn hoá giáo viên THSP Mầm non hệ 9+1 và 12+1 / Trần Thị Thanh. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1998. |
Mô tả vật lý
| 160tr. ; 20cm. |
Tóm tắt
| Trình bày vị trí, ý nghĩa, đặc điểm nhận thức, mục đích, nhiệm vụ, yêu cầu, nội dung, nguyên tắc lựa chọn nội dung cho trẻ làm quen môi trường xung quanh. Nêu lên phương pháp và hình thức hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Nhận thức xã hội-Môi trường sống |
Từ khóa tự do
| Môi trường sống |
Từ khóa tự do
| Nhận thức xã hội |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(45): 101043240-82, 101052476, 101058892 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15360 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D858AEB0-8BEB-4F0A-8E74-CD5934E4902C |
---|
005 | 202104010943 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c6500 VNĐ |
---|
039 | |a20210401094401|bthuttv|c20210401094237|dthuttv|y20200601151011|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.30711|bTR121TH |
---|
100 | 0|aTrần, Thị Thanh. |
---|
245 | 10|aPhương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh : |bSách bồi dưỡng chuẩn hoá giáo viên THSP Mầm non hệ 9+1 và 12+1 / |cTrần Thị Thanh. |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1998. |
---|
300 | |a160tr. ; |c20cm. |
---|
520 | |aTrình bày vị trí, ý nghĩa, đặc điểm nhận thức, mục đích, nhiệm vụ, yêu cầu, nội dung, nguyên tắc lựa chọn nội dung cho trẻ làm quen môi trường xung quanh. Nêu lên phương pháp và hình thức hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh. |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non|xNhận thức xã hội|xMôi trường sống |
---|
653 | 0|aMôi trường sống |
---|
653 | 0|aNhận thức xã hội |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aPhương pháp giảng dạy |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(45): 101043240-82, 101052476, 101058892 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/pphuongdantrelamquenvoimtxqthumbimage.jpg |
---|
890 | |a45|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101043247
|
Kho giáo trình
|
372.30711 TR121TH
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
2
|
101043248
|
Kho giáo trình
|
372.30711 TR121TH
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
3
|
101043249
|
Kho giáo trình
|
372.30711 TR121TH
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
4
|
101043250
|
Kho giáo trình
|
372.30711 TR121TH
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
5
|
101043251
|
Kho giáo trình
|
372.30711 TR121TH
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
6
|
101043252
|
Kho giáo trình
|
372.30711 TR121TH
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
7
|
101043253
|
Kho giáo trình
|
372.30711 TR121TH
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
8
|
101043254
|
Kho giáo trình
|
372.30711 TR121TH
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
9
|
101043255
|
Kho giáo trình
|
372.30711 TR121TH
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
10
|
101043256
|
Kho giáo trình
|
372.30711 TR121TH
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|