- Sách tham khảo
- 371.91 T108C
Tạo cơ hội học tập - Từng bước hướng dẫn dạy trẻ khiếm thị đa tật bao gồm trẻ mù điếc /
DDC
| 371.91 |
Nhan đề
| Tạo cơ hội học tập - Từng bước hướng dẫn dạy trẻ khiếm thị đa tật bao gồm trẻ mù điếc / Usha Ramakrisnan, Nandini Rawal, Vimal Thawani... ; Dịch, Hồ Thị Mỹ Lệ... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Dân trí, 2011 |
Mô tả vật lý
| 418tr. ; 30cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các vấn đề về khuyết tật, phát hiện và can Giới thiệu các vấn đề về khuyết tật, phát hiện và can thiệp sớm, đánh giá giác quan, giao tiếp, phát triển chương trình, cùng các chiến lược can thiệp, chương trình cho người vị thành niên, hưởng ứng sự quan tâm của những người chăm sóc, pháp luật và quản lý đối tượng trẻ khiếm thị đa tật bao gồm trẻ mù điếc |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ khuyết tật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thúy Anh |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Thị Mỹ Lệ |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(17): 201037418, 201037494-508, 201038985 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15369 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 118EA6AA-DBB5-4FA6-B639-00153D9D85D0 |
---|
005 | 202203311040 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220331104027|bhaintt|c20200603100211|dhaintt|y20200602090638|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a371.91|bT108C |
---|
245 | |aTạo cơ hội học tập - Từng bước hướng dẫn dạy trẻ khiếm thị đa tật bao gồm trẻ mù điếc / |cUsha Ramakrisnan, Nandini Rawal, Vimal Thawani... ; Dịch, Hồ Thị Mỹ Lệ... |
---|
260 | |aHà Nội : |bDân trí, |c2011 |
---|
300 | |a418tr. ; |c30cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các vấn đề về khuyết tật, phát hiện và can Giới thiệu các vấn đề về khuyết tật, phát hiện và can thiệp sớm, đánh giá giác quan, giao tiếp, phát triển chương trình, cùng các chiến lược can thiệp, chương trình cho người vị thành niên, hưởng ứng sự quan tâm của những người chăm sóc, pháp luật và quản lý đối tượng trẻ khiếm thị đa tật bao gồm trẻ mù điếc |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aTrẻ khuyết tật |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thúy Anh |
---|
700 | |aHồ Thị Mỹ Lệ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(17): 201037418, 201037494-508, 201038985 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/taocohoihoctapthumbimage.jpg |
---|
890 | |a17 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201037418
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 T108C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201037494
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 T108C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201037495
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 T108C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201037496
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 T108C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201037497
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 T108C
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201037498
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 T108C
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201037499
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 T108C
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201037500
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 T108C
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201037501
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 T108C
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201037502
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 T108C
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|