DDC
| 372.86 |
Tác giả CN
| Bùi, Kim Tuyến |
Nhan đề
| Phương pháp giáo dục thể chất : Sách dùng cho giáo sinh các hệ SPMN / Bùi Kim Tuyến, Trần Tân Tiến, Nguyễn Thị Thu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trung tâm Nghiên cứu giáo viên xb,1995 |
Mô tả vật lý
| 122tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Trình bày nhiệm vụ, phương tiện, nguyên tắc và phương pháp phát triển giáo dục thể chất. Giới thiệu về tổ chức giáo dục trong trường mầm non. Cách hướng dẫn các loại bài tập, hình thức giáo dục thể chất.. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục thể chất |
Tác giả(bs) CN
| Trần Tân Tiến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thu |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(19): 201036329, 201037399-402, 201041732-43, 201042122, 201048384 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15371 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 190580E3-3E87-492D-98AC-22F13CDEDCC4 |
---|
005 | 202107201006 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210720100603|bhoanlth|c20210709150018|dhoanlth|y20200602103851|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.86|bB510T |
---|
100 | |aBùi, Kim Tuyến |
---|
245 | |aPhương pháp giáo dục thể chất : |bSách dùng cho giáo sinh các hệ SPMN / |cBùi Kim Tuyến, Trần Tân Tiến, Nguyễn Thị Thu |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrung tâm Nghiên cứu giáo viên xb,|c1995 |
---|
300 | |a122tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aTrình bày nhiệm vụ, phương tiện, nguyên tắc và phương pháp phát triển giáo dục thể chất. Giới thiệu về tổ chức giáo dục trong trường mầm non. Cách hướng dẫn các loại bài tập, hình thức giáo dục thể chất.. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aGiáo dục thể chất |
---|
700 | |aTrần Tân Tiến |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thu |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(19): 201036329, 201037399-402, 201041732-43, 201042122, 201048384 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/3875thumbimage.jpg |
---|
890 | |a19 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201048384
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.86 B510T
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
2
|
201037399
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.86 B510T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
201037400
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.86 B510T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
201037401
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.86 B510T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
5
|
201037402
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.86 B510T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
6
|
201041732
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.86 B510T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
7
|
201041733
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.86 B510T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
8
|
201041734
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.86 B510T
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
9
|
201041735
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.86 B510T
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
10
|
201041736
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.86 B510T
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|