DDC
| 372.5 |
Nhan đề
| Nghệ thuật trong cuộc sống trẻ thơ : Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên mầm non |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường CĐSP Nhà trẻ-Mẫu giáo TW1 xb,2005 |
Mô tả vật lý
| 286tr ; 27cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ em |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục thẩm mĩ |
Địa chỉ
| NCEKho tài liệu nội sinh(26): 203000632-53, 203001760-1, 203002779, 203003094 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15378 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0F2B83A6-024C-4EC0-89B8-92BEA7D80C5D |
---|
005 | 202006091447 |
---|
008 | 181003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200609144749|bthuttv|c20200603094601|dthuttv|y20200603094251|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.5|bNGH250TH |
---|
245 | |aNghệ thuật trong cuộc sống trẻ thơ : |bTài liệu tham khảo dành cho giáo viên mầm non |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường CĐSP Nhà trẻ-Mẫu giáo TW1 xb,|c2005 |
---|
300 | |a286tr ; |c27cm |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aTrẻ em |
---|
650 | |aGiáo dục thẩm mĩ |
---|
852 | |aNCE|bKho tài liệu nội sinh|j(26): 203000632-53, 203001760-1, 203002779, 203003094 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachnhatruong/nghethuattrongcuocsongtrethothumbimage.jpg |
---|
890 | |a26|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
203000632
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.5 NGH250TH
|
Tài liệu nhà trường
|
1
|
Hạn trả:16-12-2021
|
|
2
|
203000633
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.5 NGH250TH
|
Tài liệu nhà trường
|
2
|
|
|
3
|
203000634
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.5 NGH250TH
|
Tài liệu nhà trường
|
3
|
|
|
4
|
203000635
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.5 NGH250TH
|
Tài liệu nhà trường
|
4
|
|
|
5
|
203000636
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.5 NGH250TH
|
Tài liệu nhà trường
|
5
|
|
|
6
|
203000637
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.5 NGH250TH
|
Tài liệu nhà trường
|
6
|
|
|
7
|
203000638
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.5 NGH250TH
|
Tài liệu nhà trường
|
7
|
|
|
8
|
203000639
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.5 NGH250TH
|
Tài liệu nhà trường
|
8
|
|
|
9
|
203000640
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.5 NGH250TH
|
Tài liệu nhà trường
|
9
|
|
|
10
|
203000641
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.5 NGH250TH
|
Tài liệu nhà trường
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào