DDC
| 372.4 |
Tác giả CN
| Đặng, Thu Quỳnh |
Nhan đề
| Bài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo 5 tuổi làm quen với chữ cái : Sách dùng cho giáo sinh các hệ sư phạm mầm non và giáo viên các trường mẫu giáo / Đặng Thu Quỳnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Knxb,1997 |
Mô tả vật lý
| 136tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu 12 bài soạn chi tiết dành cho giáo viên giúp trẻ làm quen với từng chữ cái theo từng bước: qua tranh, qua âm; giúp trẻ nhận biết chữ cái và cách phát âm; trò chơi với chữ cái và ký năng tập viết |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục học |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài soạn |
Thuật ngữ chủ đề
| Chữ cái |
Thuật ngữ chủ đề
| Mẫu giáo |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(20): 201037419-38 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15381 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8A5CEA02-C241-41A0-9914-A821461A12B2 |
---|
005 | 202006101046 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200610104630|bhoanlth|y20200603105246|zhoanlth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.4|bĐ116Q |
---|
100 | |aĐặng, Thu Quỳnh |
---|
245 | |aBài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo 5 tuổi làm quen với chữ cái : |bSách dùng cho giáo sinh các hệ sư phạm mầm non và giáo viên các trường mẫu giáo / |cĐặng Thu Quỳnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bKnxb,|c1997 |
---|
300 | |a136tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu 12 bài soạn chi tiết dành cho giáo viên giúp trẻ làm quen với từng chữ cái theo từng bước: qua tranh, qua âm; giúp trẻ nhận biết chữ cái và cách phát âm; trò chơi với chữ cái và ký năng tập viết |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aGiáo dục học |
---|
650 | |aBài soạn |
---|
650 | |aChữ cái |
---|
650 | |aMẫu giáo |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(20): 201037419-38 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/baisoanhuongdantrelamquenvoichucaithumbimage.jpg |
---|
890 | |a20 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201037424
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.4 Đ116Q
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
2
|
201037430
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.4 Đ116Q
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
3
|
201037433
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.4 Đ116Q
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
4
|
201037427
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.4 Đ116Q
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
5
|
201037436
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.4 Đ116Q
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
6
|
201037422
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.4 Đ116Q
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
7
|
201037428
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.4 Đ116Q
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
8
|
201037419
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.4 Đ116Q
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
9
|
201037425
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.4 Đ116Q
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
10
|
201037431
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.4 Đ116Q
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào