DDC
| 372.8 |
Tác giả CN
| Schiller, Pam |
Nhan đề
| Một số nội dung về hoạt động vui chơi cho trẻ mẫu giáo : Developmentally appropriate leaning activities for teahers and young children / Pam Schiller, Joan Rossano; Trần Thu Thuỷ dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường CĐSPTW 1 xb,2004 |
Mô tả vật lý
| 76tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Bộ Giáo dục và đào tạo. |
Tóm tắt
| Giới thiệu cho trẻ các hoạt động vui chơi đắp tượng bùn, làm đồ chơi, xếp hoa, vẽ tranh, rửa tranh... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Trò chơi |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thu Thuỷ |
Tác giả(bs) CN
| Pam Schiller |
Tác giả(bs) CN
| Joan Rossano |
Địa chỉ
| NCEKho tài liệu nội sinh(88): 203000786-873 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15383 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5CEB9D38-AD05-4CFF-98DB-EF38A10B38FC |
---|
005 | 202006091443 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200609144345|bhaintt|c20200608135817|dthuttv|y20200603135120|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.8|bS3344P |
---|
100 | |aSchiller, Pam |
---|
245 | |aMột số nội dung về hoạt động vui chơi cho trẻ mẫu giáo : |bDevelopmentally appropriate leaning activities for teahers and young children / |cPam Schiller, Joan Rossano; Trần Thu Thuỷ dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường CĐSPTW 1 xb,|c2004 |
---|
300 | |a76tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aBộ Giáo dục và đào tạo. |
---|
520 | |aGiới thiệu cho trẻ các hoạt động vui chơi đắp tượng bùn, làm đồ chơi, xếp hoa, vẽ tranh, rửa tranh... |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aTrò chơi |
---|
700 | |aTrần Thu Thuỷ |
---|
700 | |aPam Schiller |
---|
700 | |aJoan Rossano |
---|
852 | |aNCE|bKho tài liệu nội sinh|j(88): 203000786-873 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachnhatruong/motsonoidungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a88 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
203000795
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.8 S3344P
|
Tài liệu nhà trường
|
10
|
|
|
2
|
203000826
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.8 S3344P
|
Tài liệu nhà trường
|
41
|
|
|
3
|
203000872
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.8 S3344P
|
Tài liệu nhà trường
|
87
|
|
|
4
|
203000812
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.8 S3344P
|
Tài liệu nhà trường
|
27
|
|
|
5
|
203000866
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.8 S3344P
|
Tài liệu nhà trường
|
81
|
|
|
6
|
203000832
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.8 S3344P
|
Tài liệu nhà trường
|
47
|
|
|
7
|
203000809
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.8 S3344P
|
Tài liệu nhà trường
|
24
|
|
|
8
|
203000858
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.8 S3344P
|
Tài liệu nhà trường
|
73
|
|
|
9
|
203000803
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.8 S3344P
|
Tài liệu nhà trường
|
18
|
|
|
10
|
203000852
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.8 S3344P
|
Tài liệu nhà trường
|
67
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|