DDC
| 372.210711 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Sinh |
Nhan đề
| Giáo dục học mầm non / Trần Thị Sinh, Điền Thị Sinh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường CĐSPNT-MGTWI xb,1994 |
Mô tả vật lý
| 284tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm, đối tượng, nhiệm vụ của giáo dục học.Nêu lên mối quan hệ giữa gíáo dục và sự phát triển nhân cách. Hệ thống giáo dục Việt nam và phương pháp giáo dục học mầm non. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục học |
Tác giả(bs) CN
| Điền Thị Sinh |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(39): 101039302-40 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15388 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BB5CC4E8-1114-46A3-9B29-4E693022A345 |
---|
005 | 202104131000 |
---|
008 | 181003s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9600 VNĐ |
---|
039 | |a20210413100056|bhoanlth|c20200702145052|dhoanlth|y20200603143804|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.210711|bTR121S |
---|
100 | |aTrần, Thị Sinh |
---|
245 | |aGiáo dục học mầm non / |cTrần Thị Sinh, Điền Thị Sinh |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường CĐSPNT-MGTWI xb,|c1994 |
---|
300 | |a284tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm, đối tượng, nhiệm vụ của giáo dục học.Nêu lên mối quan hệ giữa gíáo dục và sự phát triển nhân cách. Hệ thống giáo dục Việt nam và phương pháp giáo dục học mầm non. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aGiáo dục học |
---|
700 | |aĐiền Thị Sinh |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(39): 101039302-40 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/giáoduchocmnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a39 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101039320
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121S
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
2
|
101039321
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121S
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
3
|
101039322
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121S
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
4
|
101039323
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121S
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
5
|
101039324
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121S
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
6
|
101039325
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121S
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
7
|
101039326
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121S
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
8
|
101039327
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121S
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
9
|
101039328
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121S
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
10
|
101039329
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121S
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào