- Sách tham khảo
- 371.2 S869QU
Trắc nghiệm và đo lường cơ bản trong giáo dục =
DDC
| 371.2 |
Tác giả CN
| Stodola, Quentin. |
Nhan đề
| Trắc nghiệm và đo lường cơ bản trong giáo dục = Basic educcitional tests and measurement / Quentin Stodola, Kalmer Stordahl; Nghiêm Xuân Nùng biên dịch, Lâm Quang Thiệp hiệu đính và giới thiệu. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : [Knxb], 1995. |
Mô tả vật lý
| 290tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm, lịch sử phát triển của trắc nghiệm, đo lường trong giáo dục. Giới thiệu các công cụ phục vụ cho nghiên cứu định lượng về lĩnh vực khoa học này. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục-Đánh giá |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Trắc nghiệm |
Từ khóa tự do
| Đo lường |
Tác giả(bs) CN
| Nghiêm, Xuân Nùng |
Tác giả(bs) CN
| Quentin, Stodola |
Tác giả(bs) CN
| Kalmer, Stordahl |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(4): 201015054-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1540 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F28C04B8-7D07-412B-BAAA-2EAFA66EFC3C |
---|
005 | 201907300829 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 VNĐ |
---|
039 | |a20190730082944|bcdsptu4|c20190729224700|dcdsptu2|y20181003223626|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a371.2|bS869QU |
---|
100 | 1|aStodola, Quentin. |
---|
245 | 10|aTrắc nghiệm và đo lường cơ bản trong giáo dục = |bBasic educcitional tests and measurement / |cQuentin Stodola, Kalmer Stordahl; Nghiêm Xuân Nùng biên dịch, Lâm Quang Thiệp hiệu đính và giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội : |b[Knxb], |c1995. |
---|
300 | |a290tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm, lịch sử phát triển của trắc nghiệm, đo lường trong giáo dục. Giới thiệu các công cụ phục vụ cho nghiên cứu định lượng về lĩnh vực khoa học này. |
---|
650 | 14|aGiáo dục|xĐánh giá |
---|
653 | 0|aGiáo dục |
---|
653 | 0|aTrắc nghiệm |
---|
653 | 0|aĐo lường |
---|
700 | 0|aNghiêm, Xuân Nùng|eBiên dịch |
---|
700 | 1|aQuentin, Stodola |
---|
700 | 1|aKalmer, Stordahl |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201015054-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/1540thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201015055
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.2 S869QU
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
201015056
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.2 S869QU
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
201015054
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.2 S869QU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
4
|
201015057
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.2 S869QU
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|