DDC
| 750 |
Nhan đề
| Những gam màu cuộc sống : Giới thiệu các tác phẩm mỹ thuật của giảng viên trường CĐSPTW |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường CĐSPTW xb, 2017 |
Mô tả vật lý
| 42tr. ; 20cm. |
Phụ chú
| Trường Cao đẳng sư phạm Trung ương |
Tóm tắt
| Giới thiệu về tác phẩm nghệ thuật của các cán bộ giảng viên khoa mỹ thuật trường cao đẳng sư phạm trung ương về chủ đề: quê hương, đất nước, con người... bằng các chất liệu khác nhau như: sơn dầu, sơn mài, lụa,... |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Hội hoạ |
Địa chỉ
| NCEKho tài liệu nội sinh(40): 203001090-129 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15405 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3039F6A4-D94C-4153-B1EC-E8AAD1F81146 |
---|
005 | 202006041114 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200604111423|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a750|bNH556G |
---|
245 | |aNhững gam màu cuộc sống : |bGiới thiệu các tác phẩm mỹ thuật của giảng viên trường CĐSPTW |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường CĐSPTW xb, |c2017 |
---|
300 | |a42tr. ; |c20cm. |
---|
500 | |aTrường Cao đẳng sư phạm Trung ương |
---|
520 | |aGiới thiệu về tác phẩm nghệ thuật của các cán bộ giảng viên khoa mỹ thuật trường cao đẳng sư phạm trung ương về chủ đề: quê hương, đất nước, con người... bằng các chất liệu khác nhau như: sơn dầu, sơn mài, lụa,... |
---|
650 | |aNghệ thuật |
---|
650 | |aHội hoạ |
---|
852 | |aNCE|bKho tài liệu nội sinh|j(40): 203001090-129 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachnhatruong/nhungsacmauthumbimage.jpg |
---|
890 | |a40 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
203001110
|
Kho tài liệu nội sinh
|
750 NH556G
|
Tài liệu nhà trường
|
21
|
|
|
2
|
203001116
|
Kho tài liệu nội sinh
|
750 NH556G
|
Tài liệu nhà trường
|
27
|
|
|
3
|
203001122
|
Kho tài liệu nội sinh
|
750 NH556G
|
Tài liệu nhà trường
|
33
|
|
|
4
|
203001099
|
Kho tài liệu nội sinh
|
750 NH556G
|
Tài liệu nhà trường
|
10
|
|
|
5
|
203001093
|
Kho tài liệu nội sinh
|
750 NH556G
|
Tài liệu nhà trường
|
4
|
|
|
6
|
203001113
|
Kho tài liệu nội sinh
|
750 NH556G
|
Tài liệu nhà trường
|
24
|
|
|
7
|
203001090
|
Kho tài liệu nội sinh
|
750 NH556G
|
Tài liệu nhà trường
|
1
|
|
|
8
|
203001119
|
Kho tài liệu nội sinh
|
750 NH556G
|
Tài liệu nhà trường
|
30
|
|
|
9
|
203001102
|
Kho tài liệu nội sinh
|
750 NH556G
|
Tài liệu nhà trường
|
13
|
|
|
10
|
203001096
|
Kho tài liệu nội sinh
|
750 NH556G
|
Tài liệu nhà trường
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|