DDC
| 371.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hạnh |
Nhan đề
| Giao tiếp với trẻ chậm phát triển trí tuệ / Nguyễn Thị Hạnh biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương xb, 2007 |
Mô tả vật lý
| 138tr. ; 20cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về đặc điểm giáo dục của trẻ chậm phát triển (CPTTT); phát triển khả năng giao tiếp cho trẻ CPTTT: Yêu cầu về hình thức và phương tiện, phương pháp giao tiếp (tổng thể, hỗ trợ giao tiếp - AAC, cho trẻ chậm về ngôn ngữ - INREAL, sử dụng đồng thời dấu hiệu và ngôn ngữ nói - MAKATONE, trao đổi thẻ hình - PECS) |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ khuyết tật |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Giao tiếp |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ chậm phát triển trí tuệ. |
Địa chỉ
| NCEKho tài liệu nội sinh(21): 203002790-807, 203003469-71 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15423 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1774F1E2-02E7-45A6-A49E-44243A099BAB |
---|
005 | 202112290846 |
---|
008 | 181003s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211229084623|bhoanlth|c20211229084411|dhoanlth|y20200605092305|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a371.9|bNG527H |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Hạnh |
---|
245 | |aGiao tiếp với trẻ chậm phát triển trí tuệ / |cNguyễn Thị Hạnh biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường Cao đẳng Sư phạm Trung ương xb, |c2007 |
---|
300 | |a138tr. ; |c20cm. |
---|
520 | |aTrình bày về đặc điểm giáo dục của trẻ chậm phát triển (CPTTT); phát triển khả năng giao tiếp cho trẻ CPTTT: Yêu cầu về hình thức và phương tiện, phương pháp giao tiếp (tổng thể, hỗ trợ giao tiếp - AAC, cho trẻ chậm về ngôn ngữ - INREAL, sử dụng đồng thời dấu hiệu và ngôn ngữ nói - MAKATONE, trao đổi thẻ hình - PECS) |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aTrẻ khuyết tật |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aGiao tiếp |
---|
650 | |aTrẻ chậm phát triển trí tuệ. |
---|
852 | |aNCE|bKho tài liệu nội sinh|j(21): 203002790-807, 203003469-71 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachnhatruong/giaotiepvoitrethumbimage.jpg |
---|
890 | |a21 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
203002805
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 NG527H
|
Tài liệu nhà trường
|
16
|
|
|
2
|
203002799
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 NG527H
|
Tài liệu nhà trường
|
10
|
|
|
3
|
203002793
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 NG527H
|
Tài liệu nhà trường
|
4
|
|
|
4
|
203003469
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 NG527H
|
Tài liệu nhà trường
|
19
|
|
|
5
|
203002802
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 NG527H
|
Tài liệu nhà trường
|
13
|
|
|
6
|
203002796
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 NG527H
|
Tài liệu nhà trường
|
7
|
|
|
7
|
203002797
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 NG527H
|
Tài liệu nhà trường
|
8
|
|
|
8
|
203002791
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 NG527H
|
Tài liệu nhà trường
|
2
|
|
|
9
|
203002800
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 NG527H
|
Tài liệu nhà trường
|
11
|
|
|
10
|
203002794
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 NG527H
|
Tài liệu nhà trường
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|