DDC
| 371.9 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Thuý Hằng |
Nhan đề
| Một số vấn đề quản lý giáo dục trẻ em khuyết tật / Lê Thị Thuý Hằng biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương,2007 |
Mô tả vật lý
| 136tr. ; 20cm. |
Phụ chú
| Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm, phân loại khuyết tật(KT), quá trình phát triển khái niệm, mục tiêu, nội dung, qui trình quản lí giáo dục trẻ KT; Nêu lên chức năng, nhiệm vụ, yêu cầu về phẩm chất và năng lực của cán bộ quản lí và giáo viên phụ trách lớp trong giáo dục trẻ KT. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ khuyết tật |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Địa chỉ
| NCEKho tài liệu nội sinh(23): 203002808-28, 203003472-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15424 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 11E73735-86C5-4868-94C5-430861A6A675 |
---|
005 | 202112290857 |
---|
008 | 181003s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211229085744|bhoanlth|c20211229085233|dhoanlth|y20200605093137|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a371.9|bL250H |
---|
100 | |aLê, Thị Thuý Hằng |
---|
245 | |aMột số vấn đề quản lý giáo dục trẻ em khuyết tật / |cLê Thị Thuý Hằng biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường Cao đẳng Sư phạm Trung ương,|c2007 |
---|
300 | |a136tr. ; |c20cm. |
---|
500 | |aTrường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm, phân loại khuyết tật(KT), quá trình phát triển khái niệm, mục tiêu, nội dung, qui trình quản lí giáo dục trẻ KT; Nêu lên chức năng, nhiệm vụ, yêu cầu về phẩm chất và năng lực của cán bộ quản lí và giáo viên phụ trách lớp trong giáo dục trẻ KT. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aTrẻ khuyết tật |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |aNCE|bKho tài liệu nội sinh|j(23): 203002808-28, 203003472-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/motsovdqlgdtrekhuyettatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a23 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
203002814
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 L250H
|
Tài liệu nhà trường
|
7
|
|
|
2
|
203002815
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 L250H
|
Tài liệu nhà trường
|
8
|
|
|
3
|
203002808
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 L250H
|
Tài liệu nhà trường
|
1
|
|
|
4
|
203002809
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 L250H
|
Tài liệu nhà trường
|
2
|
|
|
5
|
203002810
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 L250H
|
Tài liệu nhà trường
|
3
|
|
|
6
|
203002811
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 L250H
|
Tài liệu nhà trường
|
4
|
|
|
7
|
203002812
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 L250H
|
Tài liệu nhà trường
|
5
|
|
|
8
|
203002816
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 L250H
|
Tài liệu nhà trường
|
9
|
|
|
9
|
203002817
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 L250H
|
Tài liệu nhà trường
|
10
|
|
|
10
|
203002818
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 L250H
|
Tài liệu nhà trường
|
11
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|