DDC
| 371.90711 |
Tác giả CN
| Xtrebeleva, E. A |
Nhan đề
| Giáo dục đặc biệt hệ mầm non / E. A. Xtrebeleva; Dương Thị Hoa dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường CĐSP Nhà trẻ-Mẫu giáo TWI xb,2004 |
Mô tả vật lý
| 320tr. ; 27cm. |
Phụ chú
| Bộ Giáo dục và đào tạo. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề, yêu cầu chung về nội dung và tổ chức của giáo dục đặc biệt mầm non. Giới thiệu về phương pháp giáo dục và dạy học cho trẻ rối loạn tri tuệ, hạn chế phát triển tâm lí, trẻ khiếm thính, khiếm thị. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục đặc biệt |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Tác giả(bs) CN
| Dương Thị Hoa |
Tác giả(bs) CN
| E. A. Xtrebeleva |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(87): 101047719, 101048666-750, 101054002 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15430 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | AC258095-B81E-4958-9743-73F154C2C5BD |
---|
005 | 202110121621 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211012162100|bhoanlth|c20211012161644|dhoanlth|y20200605101054|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a371.90711|bX7E |
---|
100 | |aXtrebeleva, E. A |
---|
245 | |aGiáo dục đặc biệt hệ mầm non / |cE. A. Xtrebeleva; Dương Thị Hoa dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường CĐSP Nhà trẻ-Mẫu giáo TWI xb,|c2004 |
---|
300 | |a320tr. ; |c27cm. |
---|
500 | |aBộ Giáo dục và đào tạo. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề, yêu cầu chung về nội dung và tổ chức của giáo dục đặc biệt mầm non. Giới thiệu về phương pháp giáo dục và dạy học cho trẻ rối loạn tri tuệ, hạn chế phát triển tâm lí, trẻ khiếm thính, khiếm thị. |
---|
650 | |aGiáo dục đặc biệt |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
700 | |aDương Thị Hoa |
---|
700 | |aE. A. Xtrebeleva |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(87): 101047719, 101048666-750, 101054002 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachnhatruong/giaoducdacbiethemnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a87|b2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101048696
|
Kho giáo trình
|
371.90711 X7E
|
Giáo trình
|
31
|
|
|
2
|
101048697
|
Kho giáo trình
|
371.90711 X7E
|
Giáo trình
|
32
|
|
|
3
|
101048698
|
Kho giáo trình
|
371.90711 X7E
|
Giáo trình
|
33
|
|
|
4
|
101048699
|
Kho giáo trình
|
371.90711 X7E
|
Giáo trình
|
34
|
|
|
5
|
101048700
|
Kho giáo trình
|
371.90711 X7E
|
Giáo trình
|
35
|
|
|
6
|
101048666
|
Kho giáo trình
|
371.90711 X7E
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
7
|
101048667
|
Kho giáo trình
|
371.90711 X7E
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
8
|
101048668
|
Kho giáo trình
|
371.90711 X7E
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
9
|
101048669
|
Kho giáo trình
|
371.90711 X7E
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
10
|
101048670
|
Kho giáo trình
|
371.90711 X7E
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|