DDC
| 371.9 |
Nhan đề
| Học thông qua hành động : Sách dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường CĐSP Nhà trẻ- Mẫu giáo TW1 xb,2005 |
Mô tả vật lý
| 146tr ; 27cm |
Tóm tắt
| Trình bày kỹ năng (KN) xã hội, tự phục vụ, định hướng và di chuyển, học đường chức năng, KN sống độc lập, hướng nghiệp; Giới thiệu KN qua sinh hoạt thường ngày: lễ hội, động vật, phim ảnh. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ em khuyết tật |
Địa chỉ
| NCEKho tài liệu nội sinh(29): 203001513-7, 203001522-4, 203001589-92, 203002122, 203002506-18, 203002685-6, 203002773 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15432 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C34AF6F7-DC6E-482D-8B22-ED7501920310 |
---|
005 | 202111081001 |
---|
008 | 181003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211108100142|bhoanlth|y20200605105643|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a371.9|bH419TH |
---|
245 | |aHọc thông qua hành động : |bSách dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường CĐSP Nhà trẻ- Mẫu giáo TW1 xb,|c2005 |
---|
300 | |a146tr ; |c27cm |
---|
520 | |aTrình bày kỹ năng (KN) xã hội, tự phục vụ, định hướng và di chuyển, học đường chức năng, KN sống độc lập, hướng nghiệp; Giới thiệu KN qua sinh hoạt thường ngày: lễ hội, động vật, phim ảnh. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aTrẻ em khuyết tật |
---|
852 | |aNCE|bKho tài liệu nội sinh|j(29): 203001513-7, 203001522-4, 203001589-92, 203002122, 203002506-18, 203002685-6, 203002773 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachnhatruong/hocthongquahanhdongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a29 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
203002773
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 H419TH
|
Tài liệu nhà trường
|
29
|
|
|
2
|
203001513
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 H419TH
|
Tài liệu nhà trường
|
1
|
|
|
3
|
203001514
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 H419TH
|
Tài liệu nhà trường
|
2
|
|
|
4
|
203001515
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 H419TH
|
Tài liệu nhà trường
|
3
|
|
|
5
|
203001516
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 H419TH
|
Tài liệu nhà trường
|
4
|
|
|
6
|
203001517
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 H419TH
|
Tài liệu nhà trường
|
5
|
|
|
7
|
203002122
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 H419TH
|
Tài liệu nhà trường
|
6
|
|
|
8
|
203001522
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 H419TH
|
Tài liệu nhà trường
|
7
|
|
|
9
|
203001523
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 H419TH
|
Tài liệu nhà trường
|
8
|
|
|
10
|
203001524
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 H419TH
|
Tài liệu nhà trường
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|