DDC
| 371.9 |
Tác giả CN
| Hunt, Nancy |
Nhan đề
| Những đứa trẻ đặc biệt : Dịch nguyên bản từ: Exceptional children and young: Lưu hành nội bộ / Nancy Hunt, Kathleen Marshall; Nguyễn Thanh Huyền...dịch, Trần Thu Thuỷ hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường CĐSPTW xb,2006 |
Mô tả vật lý
| 496tr. ; 30cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về xây dựng cơ sở làm việc với trẻ không bình thường, tìm hiểu năng lực của trẻ khôngbình thường và đánh giá các chương trình giáo dục đặc biệt |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ khuyết tật |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thanh Huyền |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Thanh Thuỷ |
Tác giả(bs) CN
| Kathleen Marshall |
Tác giả(bs) CN
| Nancy Hunt |
Địa chỉ
| NCEKho tài liệu nội sinh(21): 203002657-76, 203002778 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15441 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 31D8E9EA-8A6D-4AF9-8161-71AB98CEBA96 |
---|
005 | 202111030931 |
---|
008 | 181003s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211103093100|bhoanlth|c20211103092910|dhoanlth|y20200605162951|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a371.9|bH9391N |
---|
100 | |aHunt, Nancy |
---|
245 | |aNhững đứa trẻ đặc biệt : |bDịch nguyên bản từ: Exceptional children and young: Lưu hành nội bộ / |cNancy Hunt, Kathleen Marshall; Nguyễn Thanh Huyền...dịch, Trần Thu Thuỷ hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường CĐSPTW xb,|c2006 |
---|
300 | |a496tr. ; |c30cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về xây dựng cơ sở làm việc với trẻ không bình thường, tìm hiểu năng lực của trẻ khôngbình thường và đánh giá các chương trình giáo dục đặc biệt |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aTrẻ khuyết tật |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
700 | |aNguyễn Thanh Huyền |
---|
700 | |aHoàng Thanh Thuỷ |
---|
700 | |aKathleen Marshall |
---|
700 | |aNancy Hunt |
---|
852 | |aNCE|bKho tài liệu nội sinh|j(21): 203002657-76, 203002778 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachnhatruong/nhungduatredacbietthumbimage.jpg |
---|
890 | |a21 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
203002657
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 H9391N
|
Tài liệu nhà trường
|
1
|
|
|
2
|
203002658
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 H9391N
|
Tài liệu nhà trường
|
2
|
|
|
3
|
203002659
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 H9391N
|
Tài liệu nhà trường
|
3
|
|
|
4
|
203002660
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 H9391N
|
Tài liệu nhà trường
|
4
|
|
|
5
|
203002661
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 H9391N
|
Tài liệu nhà trường
|
5
|
|
|
6
|
203002662
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 H9391N
|
Tài liệu nhà trường
|
6
|
|
|
7
|
203002663
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 H9391N
|
Tài liệu nhà trường
|
7
|
|
|
8
|
203002664
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 H9391N
|
Tài liệu nhà trường
|
8
|
|
|
9
|
203002665
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 H9391N
|
Tài liệu nhà trường
|
9
|
|
|
10
|
203002666
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 H9391N
|
Tài liệu nhà trường
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|