DDC
| 371.90711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Hải |
Nhan đề
| Giáo dục học trẻ khuyết tật / Nguyễn Xuân Hải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2009 |
Mô tả vật lý
| 228tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu về giáo dục trẻ khuyết tật. Lý luận giáo dục và dạy học trẻ khuyết tật. Quản lý giáo dục trẻ khuyết tật |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ khuyết tật |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí |
Thuật ngữ chủ đề
| Lí luận |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(14): 101024447-60 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15442 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F7524D02-3D8A-4F81-B8C1-A506EF3227FA |
---|
005 | 202101080941 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c29500 VNĐ |
---|
039 | |a20210108094120|bhoanlth|c20210104141607|dhoanlth|y20200608091951|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a371.90711|bNG527H |
---|
100 | |aNguyễn, Xuân Hải |
---|
245 | |aGiáo dục học trẻ khuyết tật / |cNguyễn Xuân Hải |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2009 |
---|
300 | |a228tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aNghiên cứu về giáo dục trẻ khuyết tật. Lý luận giáo dục và dạy học trẻ khuyết tật. Quản lý giáo dục trẻ khuyết tật |
---|
650 | |aTrẻ khuyết tật |
---|
650 | |aQuản lí |
---|
650 | |aLí luận |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(14): 101024447-60 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/giaoduchoctrekhuyettatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b9 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101024447
|
Kho giáo trình
|
371.90711 NG527H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101024448
|
Kho giáo trình
|
371.90711 NG527H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101024449
|
Kho giáo trình
|
371.90711 NG527H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101024450
|
Kho giáo trình
|
371.90711 NG527H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101024451
|
Kho giáo trình
|
371.90711 NG527H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101024452
|
Kho giáo trình
|
371.90711 NG527H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101024453
|
Kho giáo trình
|
371.90711 NG527H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101024454
|
Kho giáo trình
|
371.90711 NG527H
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:17-01-2025
|
|
9
|
101024455
|
Kho giáo trình
|
371.90711 NG527H
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:17-01-2025
|
|
10
|
101024456
|
Kho giáo trình
|
371.90711 NG527H
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:17-01-2025
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào