DDC
| 371.90711 |
Nhan đề
| Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ khiếm thính lứa tuổi mầm non |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương xb,2007 |
Mô tả vật lý
| 224tr. ; 29cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về phát triển ngôn ngữ cho trẻ khiếm thính; Hình thức tổ chức phát triển ngôn ngữ cho trẻ điếc và trẻ nghe kém ở lứa tuổi MN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ khuyết tật |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(38): 101050011-46, 101050091, 101052300 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15444 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6DE706F5-F615-4A22-8238-04330EA2323B |
---|
005 | 202112151608 |
---|
008 | 181003s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211215160841|bhoanlth|c20211102102245|dhoanlth|y20200608092848|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a371.90711|bPH561PH |
---|
245 | |aPhương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ khiếm thính lứa tuổi mầm non |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường Cao đẳng Sư phạm Trung ương xb,|c2007 |
---|
300 | |a224tr. ; |c29cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về phát triển ngôn ngữ cho trẻ khiếm thính; Hình thức tổ chức phát triển ngôn ngữ cho trẻ điếc và trẻ nghe kém ở lứa tuổi MN. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aTrẻ khuyết tật |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(38): 101050011-46, 101050091, 101052300 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachnhatruong/ppphattrienngonnguchotrekhiemthinhtuoimnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a38 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101050034
|
Kho giáo trình
|
371.90711 PH561PH
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
2
|
101050035
|
Kho giáo trình
|
371.90711 PH561PH
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
3
|
101050036
|
Kho giáo trình
|
371.90711 PH561PH
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
4
|
101050091
|
Kho giáo trình
|
371.90711 PH561PH
|
Giáo trình
|
37
|
|
|
5
|
101050011
|
Kho giáo trình
|
371.90711 PH561PH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
6
|
101050012
|
Kho giáo trình
|
371.90711 PH561PH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
7
|
101050013
|
Kho giáo trình
|
371.90711 PH561PH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
8
|
101050014
|
Kho giáo trình
|
371.90711 PH561PH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
9
|
101050015
|
Kho giáo trình
|
371.90711 PH561PH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
10
|
101050016
|
Kho giáo trình
|
371.90711 PH561PH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào