DDC
| 372.6 |
Tác giả CN
| Machado, Jenne M. |
Nhan đề
| Những kinh nghiệm của trẻ mầm non trong nghệ thuật ngôn ngữ : Sự hình thành và phát triển khả năng đọc viết : Lưu hành nội bộ / Jenne M. Machado ; Nguyễn Hiền Dung dịch; Trần Thu Thuỷ hiệu đính. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 5. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Trường CĐSPTW,2006. |
Mô tả vật lý
| 522 tr. ;30 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khả năng tiếp thu ngôn ngữ của trẻ, về những khả năng giao tiếp đang hình thành và phát triển ở trẻ nhỏ, những mốc quan trọng và những đặc điểm của từng lứa tuổi. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Nghệ thuật ngôn ngữ. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non. |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ. |
Từ khóa tự do
| kĩ năng đọc. |
Từ khóa tự do
| kĩ năng viết. |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thu Thuỷ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hiền Dung |
Địa chỉ
| NCEKho tài liệu nội sinh(21): 203001525-9, 203002263-77, 203002487 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15450 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7D6074D0-136D-433B-96C5-3DDDADBA162E |
---|
005 | 202011170943 |
---|
008 | 181003s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201117094336|bhoanlth|c20201117093649|dhoanlth|y20200608104053|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.6|bM1492J |
---|
100 | 1|aMachado, Jenne M. |
---|
245 | |aNhững kinh nghiệm của trẻ mầm non trong nghệ thuật ngôn ngữ :|bSự hình thành và phát triển khả năng đọc viết : Lưu hành nội bộ /|cJenne M. Machado ; Nguyễn Hiền Dung dịch; Trần Thu Thuỷ hiệu đính. |
---|
250 | |aTái bản lần 5. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường CĐSPTW,|c2006. |
---|
300 | |a522 tr. ;|c30 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khả năng tiếp thu ngôn ngữ của trẻ, về những khả năng giao tiếp đang hình thành và phát triển ở trẻ nhỏ, những mốc quan trọng và những đặc điểm của từng lứa tuổi. |
---|
650 | 17|aGiáo dục mầm non|xNghệ thuật ngôn ngữ. |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non. |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ. |
---|
653 | 0|akĩ năng đọc. |
---|
653 | 0|akĩ năng viết. |
---|
700 | 0|aTrần Thu Thuỷ|ehiệu đính. |
---|
700 | 0|aNguyễn Hiền Dung|edịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tài liệu nội sinh|j(21): 203001525-9, 203002263-77, 203002487 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachnhatruong/nhungkinhnghiemthumbimage.jpg |
---|
890 | |a21 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
203001525
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.6 M1492J
|
Tài liệu nhà trường
|
1
|
|
|
2
|
203001526
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.6 M1492J
|
Tài liệu nhà trường
|
2
|
|
|
3
|
203001527
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.6 M1492J
|
Tài liệu nhà trường
|
3
|
|
|
4
|
203001528
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.6 M1492J
|
Tài liệu nhà trường
|
4
|
|
|
5
|
203001529
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.6 M1492J
|
Tài liệu nhà trường
|
5
|
|
|
6
|
203002263
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.6 M1492J
|
Tài liệu nhà trường
|
6
|
|
|
7
|
203002264
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.6 M1492J
|
Tài liệu nhà trường
|
7
|
|
|
8
|
203002265
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.6 M1492J
|
Tài liệu nhà trường
|
8
|
|
|
9
|
203002266
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.6 M1492J
|
Tài liệu nhà trường
|
9
|
|
|
10
|
203002267
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.6 M1492J
|
Tài liệu nhà trường
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|