DDC
| 372.6 |
Tác giả CN
| Cutting. Brian |
Nhan đề
| Tiếp cận ngôn ngữ trọn vẹn trong việc dạy trẻ đọc viết : Getting started in whole language / Brian Cutting; Trần Thị Nga dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường CĐSP Nhà trẻ-Mẫu giáo TWI xb,2004 |
Mô tả vật lý
| 126tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cách giúp trẻ học viết, nói và thể hiện bản thân thông qua nghệ thuật và kịch trường, giúp trẻ thành những người học sáng tạo. Giói thiệu việc học và phương pháp giúp tất cả trẻ em học tập thành công, tự lực ngay từ khi đến trường. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Nga |
Tác giả(bs) CN
| Brian Cutting |
Địa chỉ
| NCEKho tài liệu nội sinh(87): 203001530-4, 203002554-634, 203002687 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15453 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | EA1B54B7-A9BA-449F-A41B-400DAD6074B3 |
---|
005 | 202110190919 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211019091915|bhoanlth|c20200610104313|dhaintt|y20200608110526|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.6|bC991B |
---|
100 | |aCutting. Brian |
---|
245 | |aTiếp cận ngôn ngữ trọn vẹn trong việc dạy trẻ đọc viết : |bGetting started in whole language / |cBrian Cutting; Trần Thị Nga dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường CĐSP Nhà trẻ-Mẫu giáo TWI xb,|c2004 |
---|
300 | |a126tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aTrình bày cách giúp trẻ học viết, nói và thể hiện bản thân thông qua nghệ thuật và kịch trường, giúp trẻ thành những người học sáng tạo. Giói thiệu việc học và phương pháp giúp tất cả trẻ em học tập thành công, tự lực ngay từ khi đến trường. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
700 | |aTrần Thị Nga |
---|
700 | |aBrian Cutting |
---|
852 | |aNCE|bKho tài liệu nội sinh|j(87): 203001530-4, 203002554-634, 203002687 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachnhatruong/tiepcanngonngutronventhumbimage.jpg |
---|
890 | |a87 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
203001530
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.6 C991B
|
Tài liệu nhà trường
|
1
|
|
|
2
|
203002603
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.6 C991B
|
Tài liệu nhà trường
|
55
|
|
|
3
|
203002589
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.6 C991B
|
Tài liệu nhà trường
|
41
|
|
|
4
|
203002595
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.6 C991B
|
Tài liệu nhà trường
|
47
|
|
|
5
|
203002563
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.6 C991B
|
Tài liệu nhà trường
|
15
|
|
|
6
|
203002606
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.6 C991B
|
Tài liệu nhà trường
|
58
|
|
|
7
|
203002612
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.6 C991B
|
Tài liệu nhà trường
|
64
|
|
|
8
|
203002583
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.6 C991B
|
Tài liệu nhà trường
|
35
|
|
|
9
|
203002632
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.6 C991B
|
Tài liệu nhà trường
|
84
|
|
|
10
|
203002626
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.6 C991B
|
Tài liệu nhà trường
|
78
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|