DDC
| 372.8 |
Tác giả CN
| Church, Ellen Booth |
Nhan đề
| Học thông qua trò chơi xếp hình / Ellen Booth Church, Karen Miller; Trần Thu Thuỷ dịch. |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Scholastic Inc. Early Childhood Division, 1990. |
Mô tả vật lý
| 76tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về vai trò của giáo viên trong trò chơi xếp hình học hỏi phát triển hình khối, chơi xếp hình cùng trẻ em có nhu cầu đặc biệt, trao đổi với phụ huynh về chơi xếp hình... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Phương pháp giáo dục |
Từ khóa tự do
| Trò chơi xếp hình |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thu Thuỷ |
Tác giả(bs) CN
| Miller Karen. |
Địa chỉ
| NCEKho tài liệu nội sinh(10): 203000659-68 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15459 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E753CF89-6682-4056-A960-B0AFD9D028D9 |
---|
005 | 202203161031 |
---|
008 | 181003s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220316103152|bthuttv|c20200611091934|dhaintt|y20200608140447|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.8|bC5616E |
---|
100 | 1|aChurch, Ellen Booth |
---|
245 | 10|aHọc thông qua trò chơi xếp hình / |cEllen Booth Church, Karen Miller; Trần Thu Thuỷ dịch. |
---|
260 | |bNxb. Scholastic Inc. Early Childhood Division, |c1990. |
---|
300 | |a76tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aTrình bày về vai trò của giáo viên trong trò chơi xếp hình học hỏi phát triển hình khối, chơi xếp hình cùng trẻ em có nhu cầu đặc biệt, trao đổi với phụ huynh về chơi xếp hình... |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non|xPhương pháp giáo dục |
---|
653 | 0|aTrò chơi xếp hình |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aPhương pháp giáo dục |
---|
700 | 0|aTrần Thu Thuỷ|edịch |
---|
700 | 1|aMiller Karen. |
---|
852 | |aNCE|bKho tài liệu nội sinh|j(10): 203000659-68 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3617thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|c1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
203000659
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.8 C5616E
|
Tài liệu nhà trường
|
1
|
|
|
2
|
203000660
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.8 C5616E
|
Tài liệu nhà trường
|
2
|
|
|
3
|
203000661
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.8 C5616E
|
Tài liệu nhà trường
|
3
|
|
|
4
|
203000662
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.8 C5616E
|
Tài liệu nhà trường
|
4
|
|
|
5
|
203000663
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.8 C5616E
|
Tài liệu nhà trường
|
5
|
|
|
6
|
203000664
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.8 C5616E
|
Tài liệu nhà trường
|
6
|
|
|
7
|
203000665
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.8 C5616E
|
Tài liệu nhà trường
|
7
|
|
|
8
|
203000666
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.8 C5616E
|
Tài liệu nhà trường
|
8
|
|
|
9
|
203000667
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.8 C5616E
|
Tài liệu nhà trường
|
9
|
|
|
10
|
203000668
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.8 C5616E
|
Tài liệu nhà trường
|
10
|
|
|
|
|
|
|