DDC
| 372.870711 |
Tác giả CN
| Ngô, Thị Nam. |
Nhan đề
| Âm nhạc và phương pháp giáo dục âm nhạc : sách dùng cho giáo sinh hệ sư phạm mầm non. T. 2 / Ngô Thị Nam. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trung tâm Nghiên cứu đào tạo bồi dưỡng giáo viên xb, 1994 |
Mô tả vật lý
| 156tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Trình bày phương pháp và kĩ thuật ca hát, múa, và phương pháp giáo dục âm nhạc ở nhà trẻ và mẫu giáo ... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Âm nhạc |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Múa |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(83): 101050459-541 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15464 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 04765C61-DBAF-4422-8445-70BDAAC23D57 |
---|
005 | 202203240859 |
---|
008 | 181003s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12000 VNĐ |
---|
039 | |a20220324090000|bhoanlth|c20211021142938|dhoanlth|y20200608142851|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.870711|bNG450N |
---|
100 | |aNgô, Thị Nam. |
---|
245 | |aÂm nhạc và phương pháp giáo dục âm nhạc : |bsách dùng cho giáo sinh hệ sư phạm mầm non. |nT. 2 / |cNgô Thị Nam. |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrung tâm Nghiên cứu đào tạo bồi dưỡng giáo viên xb, |c1994 |
---|
300 | |a156tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aTrình bày phương pháp và kĩ thuật ca hát, múa, và phương pháp giáo dục âm nhạc ở nhà trẻ và mẫu giáo ... |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non|vÂm nhạc |
---|
653 | |aÂm nhạc |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
653 | |aMúa |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(83): 101050459-541 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/amnhacvappgiaoducamnhact2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a83|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101050459
|
Kho giáo trình
|
372.870711 NG450N
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:21-11-2025
|
|
2
|
101050460
|
Kho giáo trình
|
372.870711 NG450N
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101050461
|
Kho giáo trình
|
372.870711 NG450N
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101050462
|
Kho giáo trình
|
372.870711 NG450N
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101050463
|
Kho giáo trình
|
372.870711 NG450N
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101050464
|
Kho giáo trình
|
372.870711 NG450N
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101050465
|
Kho giáo trình
|
372.870711 NG450N
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101050466
|
Kho giáo trình
|
372.870711 NG450N
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101050467
|
Kho giáo trình
|
372.870711 NG450N
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101050468
|
Kho giáo trình
|
372.870711 NG450N
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào