DDC
| 371.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Minh |
Nhan đề
| Giáo dục kỹ năng sống hàng ngày cho trẻ khiếm thị trong trường mầm non / Nguyễn Thị Minh biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương,2007. |
Mô tả vật lý
| 144tr. ; 20cm. |
Phụ chú
| Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
Tóm tắt
| Trình bày vấn đề chung về giáo dục kĩ năng sống hàng ngày, tổ chức giáo dục kĩ năng sống hàng ngày cho trẻ khiếm thị trong trường mầm non. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục học-Giáo dục mầm non-Trẻ khiếm thị-Kĩ năng sống |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Giáo dục học |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng sống |
Từ khóa tự do
| Trẻ khiếm thị |
Địa chỉ
| NCEKho tài liệu nội sinh(21): 203000672-90, 203003175-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15468 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 94EB0D70-7AB1-4031-B804-FE4CC5B45CEB |
---|
005 | 202006081505 |
---|
008 | 181003s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200608150539|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a371.9|bNG527M |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thị Minh |
---|
245 | 10|aGiáo dục kỹ năng sống hàng ngày cho trẻ khiếm thị trong trường mầm non / |cNguyễn Thị Minh biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Cao đẳng Sư phạm Trung ương,|c2007. |
---|
300 | |a144tr. ; |c20cm. |
---|
500 | |aTrường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
---|
520 | |aTrình bày vấn đề chung về giáo dục kĩ năng sống hàng ngày, tổ chức giáo dục kĩ năng sống hàng ngày cho trẻ khiếm thị trong trường mầm non. |
---|
650 | 17|aGiáo dục học|xGiáo dục mầm non|xTrẻ khiếm thị|xKĩ năng sống |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aGiáo dục học |
---|
653 | 0|aKĩ năng sống |
---|
653 | 0|aTrẻ khiếm thị |
---|
852 | |aNCE|bKho tài liệu nội sinh|j(21): 203000672-90, 203003175-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/8172thumbimage.jpg |
---|
890 | |a21 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
203000677
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 NG527M
|
Tài liệu nhà trường
|
6
|
|
|
2
|
203000688
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 NG527M
|
Tài liệu nhà trường
|
17
|
|
|
3
|
203000674
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 NG527M
|
Tài liệu nhà trường
|
3
|
|
|
4
|
203000685
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 NG527M
|
Tài liệu nhà trường
|
14
|
|
|
5
|
203003176
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 NG527M
|
Tài liệu nhà trường
|
21
|
|
|
6
|
203000680
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 NG527M
|
Tài liệu nhà trường
|
9
|
|
|
7
|
203000686
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 NG527M
|
Tài liệu nhà trường
|
15
|
|
|
8
|
203000672
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 NG527M
|
Tài liệu nhà trường
|
1
|
|
|
9
|
203000683
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 NG527M
|
Tài liệu nhà trường
|
12
|
|
|
10
|
203000689
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 NG527M
|
Tài liệu nhà trường
|
18
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào