DDC
| 371.9 |
Tác giả CN
| Niemann, Sandy |
Nhan đề
| Giúp đỡ trẻ em mù : Từ sơ sinh đến 5 tuổi / Sandy Niemann, Namita Jacob |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010 |
Mô tả vật lý
| 194tr. ; 25cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu thông tin nền tảng quan trọng về cách giúp trẻ khiếm thính học tập; Giới thiệu các ví dụ cho các hoạt động giúp trẻ học kỹ năng mới |
Thuật ngữ chủ đề
| Mù |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ khuyết tật |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính sách |
Thuật ngữ chủ đề
| Chăm sóc sức khoẻ |
Tác giả(bs) CN
| Jacob, Namita |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(12): 201037646, 201037683-92, 201042689 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15474 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8DBC19B4-93AD-4E88-AAD6-821B0CA345A1 |
---|
005 | 202006081648 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200608164841|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a371.9|bN671S |
---|
100 | |aNiemann, Sandy |
---|
245 | |aGiúp đỡ trẻ em mù : |bTừ sơ sinh đến 5 tuổi / |cSandy Niemann, Namita Jacob |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | |a194tr. ; |c25cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu thông tin nền tảng quan trọng về cách giúp trẻ khiếm thính học tập; Giới thiệu các ví dụ cho các hoạt động giúp trẻ học kỹ năng mới |
---|
650 | |aMù |
---|
650 | |aTrẻ khuyết tật |
---|
650 | |aChính sách |
---|
650 | |aChăm sóc sức khoẻ |
---|
700 | |aJacob, Namita |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(12): 201037646, 201037683-92, 201042689 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/giupdotreemmuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a12 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201037690
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.9 N671S
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
2
|
201042689
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.9 N671S
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
3
|
201037646
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.9 N671S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
4
|
201037687
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.9 N671S
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
5
|
201037684
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.9 N671S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
6
|
201037685
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.9 N671S
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
7
|
201037688
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.9 N671S
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201037683
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.9 N671S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
9
|
201037691
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.9 N671S
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
10
|
201037692
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.9 N671S
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|