thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • 371.912 N671S
    Giúp đỡ trẻ điếc = Helping children who are deaf :
DDC 371.912
Tác giả CN Niemann, Sandy
Nhan đề Giúp đỡ trẻ điếc = Helping children who are deaf : Sách dành cho cha mẹ và cộng đồng / Sandy Niemann, Devorah Greenstein, Darlena David
Thông tin xuất bản Hà Nội : Lao động,2006
Mô tả vật lý 244tr. ; 25cm.
Tóm tắt Giới thiệu khó khăn về nghe và vấn đề giao tiếp, trẻ nghe kém cần phải được hỗ trợ từ sớm, hướng dẫn dạy ngôn ngữ cho trẻ, kĩ năng giao tiếp cơ bản, trẻ nghe thấy gì, kĩ năng nghe, lựa chọn và học một ngôn ngữ, học ngôn ngữ kí hiệu, học ngôn ngữ nói, kĩ năng xã hội, hợp tác để cùng giúp đỡ trẻ điếc, giáo dục, ngăn chặn xâm hại tình dục trẻ em, hỗ trợ cha mẹ, hỗ trợ cha mẹ và người chăm sóc, tại sao bị mất thính lực, chúng ta cần phải làm gì.
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục đặc biệt
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục
Tác giả(bs) CN Darlena David
Tác giả(bs) CN Devorah Greenstein
Địa chỉ NCEKho tham khảo Tiếng Việt(14): 201036455, 201040939, 201040941-3, 201042262-9, 201042690
000 00000nam a2200000 4500
00115477
0022
004BF6D9F7B-7020-46C9-B06F-EB840D4E143E
005202204211414
008181003s2006 vm| vie
0091 0
039|a20220421141412|bphuongltm|c20201231150424|dhoanlth|y20200609101832|zhaintt
040|aTV-CĐSPTW
041|avie
044|avm
082|a371.912|bN671S
100|aNiemann, Sandy
245|aGiúp đỡ trẻ điếc = Helping children who are deaf : |bSách dành cho cha mẹ và cộng đồng / |cSandy Niemann, Devorah Greenstein, Darlena David
260|aHà Nội : |bLao động,|c2006
300|a244tr. ; |c25cm.
520|aGiới thiệu khó khăn về nghe và vấn đề giao tiếp, trẻ nghe kém cần phải được hỗ trợ từ sớm, hướng dẫn dạy ngôn ngữ cho trẻ, kĩ năng giao tiếp cơ bản, trẻ nghe thấy gì, kĩ năng nghe, lựa chọn và học một ngôn ngữ, học ngôn ngữ kí hiệu, học ngôn ngữ nói, kĩ năng xã hội, hợp tác để cùng giúp đỡ trẻ điếc, giáo dục, ngăn chặn xâm hại tình dục trẻ em, hỗ trợ cha mẹ, hỗ trợ cha mẹ và người chăm sóc, tại sao bị mất thính lực, chúng ta cần phải làm gì.
650|aGiáo dục đặc biệt
650|aGiáo dục
700|aDarlena David
700|aDevorah Greenstein
852|aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(14): 201036455, 201040939, 201040941-3, 201042262-9, 201042690
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/giupdotrediecthumbimage.jpg
890|a14
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 201040939 Kho tham khảo Tiếng Việt 371.912 N671S Sách tham khảo 1
2 201040941 Kho tham khảo Tiếng Việt 371.912 N671S Sách tham khảo 3
3 201040942 Kho tham khảo Tiếng Việt 371.912 N671S Sách tham khảo 4
4 201040943 Kho tham khảo Tiếng Việt 371.912 N671S Sách tham khảo 5
5 201036455 Kho tham khảo Tiếng Việt 371.912 N671S Sách tham khảo 6
6 201042262 Kho tham khảo Tiếng Việt 371.912 N671S Sách tham khảo 7
7 201042263 Kho tham khảo Tiếng Việt 371.912 N671S Sách tham khảo 8
8 201042264 Kho tham khảo Tiếng Việt 371.912 N671S Sách tham khảo 9
9 201042265 Kho tham khảo Tiếng Việt 371.912 N671S Sách tham khảo 10
10 201042266 Kho tham khảo Tiếng Việt 371.912 N671S Sách tham khảo 11

Không có liên kết tài liệu số nào