|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15487 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D9F65BE3-95C5-463E-B6AF-A482C1C1C552 |
---|
005 | 202006170904 |
---|
008 | 181003s1970 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200617090435|bhoanlth|y20200610083829|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bTH460C |
---|
245 | 00|aThơ ca mẫu giáo |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1970 |
---|
300 | |a32tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 04|aGiáo dục mầm non|xPhương pháp giáo dục |
---|
653 | 0|aÂm nhạc |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aThơ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201017504, 201018447 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thocamaugiaothumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201017504
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 TH460C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201018447
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 TH460C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào