DDC
| 372.19 |
Tác giả CN
| Schiller, Pam |
Nhan đề
| Một chương trình hoàn chỉnh : The complete resource book : Sách dịch. T.1 / Pam Schiller, Kay Hastings |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Knxb,2002 |
Mô tả vật lý
| 216tr. ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Tác giả(bs) CN
| Kay Hastings |
Tác giả(bs) CN
| Pam Schiller |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201037949 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15489 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4C55B303-F22C-4794-80D7-DD442729443C |
---|
005 | 202006161417 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200616141740|bthuttv|y20200610090733|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.19|bS3344P |
---|
100 | |aSchiller, Pam |
---|
245 | |aMột chương trình hoàn chỉnh : |bThe complete resource book : Sách dịch. |nT.1 / |cPam Schiller, Kay Hastings |
---|
260 | |aHà Nội : |bKnxb,|c2002 |
---|
300 | |a216tr. ; |c27cm. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
700 | |aKay Hastings |
---|
700 | |aPam Schiller |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201037949 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachnhatruong/motchuongtrinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201037949
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.19 S3344P
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào