DDC
| 370.15 |
Tác giả CN
| Petrovski. A. V |
Nhan đề
| Tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm : Tài liệu học tập dành cho sinh viên các trường Đại học sư phạm. T. 1 / A. V. Petrovski; Đặng Xuân Hoài dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục, 1982 |
Mô tả vật lý
| 184tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Trình bày điểm qua lịch sử tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm, sự phát triển tâm lí và việc dạy học, những đặc điểm tâm lí của tuổi vườn trẻ và tuổi mẫu giáo. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí học |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí lứa tuổi |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Lê Ngọc Lan |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Thàng |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(3): 201015750, 201017505, 201018450 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15496 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 346AD302-C45C-4B19-B18B-F66C8894C567 |
---|
005 | 202203240921 |
---|
008 | 181003s1982 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220324092122|bhoanlth|c20200611094435|dhoanlth|y20200611093035|zhoanlth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a370.15|bP4494A |
---|
100 | |aPetrovski. A. V |
---|
245 | |aTâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm : |bTài liệu học tập dành cho sinh viên các trường Đại học sư phạm. |nT. 1 / |cA. V. Petrovski; Đặng Xuân Hoài dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục, |c1982 |
---|
300 | |a184tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aTrình bày điểm qua lịch sử tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm, sự phát triển tâm lí và việc dạy học, những đặc điểm tâm lí của tuổi vườn trẻ và tuổi mẫu giáo. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aTâm lí học |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aTâm lí |
---|
650 | |aTâm lí lứa tuổi |
---|
650 | |aTâm lí giáo dục |
---|
700 | |aLê Ngọc Lan |
---|
700 | |aNguyễn Văn Thàng |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201015750, 201017505, 201018450 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/tamlihocluatuoivatamlihocspt1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201017505
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370.15 P4494A
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201015750
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370.15 P4494A
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201018450
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370.15 P4494A
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào