|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15509 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A290FADD-1F2A-40C6-98F2-8C148CF70BCA |
---|
005 | 202007101518 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200710151842|bhaintt|y20200612095424|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a341.4|bC455Ư |
---|
245 | 00|aCông ước quyền trẻ em |
---|
260 | |aHà Nội :|bTổ chức cứu trợ trẻ em Thụy Điển, |c2006 |
---|
300 | |a26tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aQuyền trẻ em|xCông ước |
---|
653 | 0 |aTrẻ em |
---|
653 | 0 |aQuyền trẻ em |
---|
653 | 0 |aBảo vệ trẻ em |
---|
653 | 0 |aCông ước quốc tế |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(39): 201037861-99 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/conguocquyentethumbimage.jpg |
---|
890 | |a39 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201037884
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
341.4 C455Ư
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
2
|
201037890
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
341.4 C455Ư
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
3
|
201037896
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
341.4 C455Ư
|
Sách tham khảo
|
36
|
|
|
4
|
201037873
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
341.4 C455Ư
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
5
|
201037867
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
341.4 C455Ư
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
6
|
201037861
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
341.4 C455Ư
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
7
|
201037887
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
341.4 C455Ư
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
8
|
201037870
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
341.4 C455Ư
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
9
|
201037893
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
341.4 C455Ư
|
Sách tham khảo
|
33
|
|
|
10
|
201037876
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
341.4 C455Ư
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào