|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15517 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2E840878-4465-4A5D-A300-A543ADF5D352 |
---|
005 | 202006151011 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200615101149|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.5|bH2553B |
---|
100 | |aHarberholz, Barbara |
---|
245 | |aNghệ thuật thời kỳ mẫu giáo : |bSách dịch / |cBarbara Harberholf |
---|
260 | |aHà Nội : |bKnxb,|c2002 |
---|
300 | |a133tr. ; |c27cm. |
---|
650 | |aNghệ thuật |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
700 | |aBarbara Hasberholf |
---|
852 | |aNCE|bKho tài liệu nội sinh|j(1): 203001683 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachnhatruong/nghethuatthoikymgthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
203001683
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.5 H2553B
|
Tài liệu nhà trường
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào