DDC
| 300 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hảo |
Nhan đề
| Tiếng anh chuyên ngành Việt Nam học : English for Vietnamese studies. P.1 / Nguyễn Thị Hảo, Bùi Phi Yến, Nguyễn Thanh Hà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường CĐSPTW,2010 |
Mô tả vật lý
| 158tr. ; 30cm. |
Phụ chú
| Faculty of basic science |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng anh |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng anh ngành |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam học |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Phi Yến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thanh Hà |
Địa chỉ
| NCEKho tài liệu nội sinh(4): 203001685-7, 203002949 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15518 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0F6538FA-8F98-4308-82A1-F02238F72F2C |
---|
005 | 202006151446 |
---|
008 | 181003s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200615144659|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a300|bNG527H |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Hảo |
---|
245 | |aTiếng anh chuyên ngành Việt Nam học : |bEnglish for Vietnamese studies. |nP.1 / |cNguyễn Thị Hảo, Bùi Phi Yến, Nguyễn Thanh Hà |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường CĐSPTW,|c2010 |
---|
300 | |a158tr. ; |c30cm. |
---|
500 | |aFaculty of basic science |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
650 | |aTiếng anh |
---|
650 | |aTiếng anh ngành |
---|
650 | |aViệt Nam học |
---|
700 | |aBùi Phi Yến |
---|
700 | |aNguyễn Thanh Hà |
---|
852 | |aNCE|bKho tài liệu nội sinh|j(4): 203001685-7, 203002949 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachnhatruong/tienganhchuyennganhvnhocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
203001685
|
Kho tài liệu nội sinh
|
300 NG527H
|
Tài liệu nhà trường
|
1
|
|
|
2
|
203001686
|
Kho tài liệu nội sinh
|
300 NG527H
|
Tài liệu nhà trường
|
2
|
|
|
3
|
203001687
|
Kho tài liệu nội sinh
|
300 NG527H
|
Tài liệu nhà trường
|
3
|
|
|
4
|
203002949
|
Kho tài liệu nội sinh
|
300 NG527H
|
Tài liệu nhà trường
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào