DDC
| 372.6 |
Nhan đề
| Hoạt động và trò chơi tiếng việt lớp một |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : [Knxb], 2004 |
Mô tả vật lý
| 98tr. ; 27cm. |
Phụ chú
| Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục tiểu học. |
Tóm tắt
| Giới thiệu hoạt động và trò chơi khuyến khích phát tiển kĩ năng phát âm; kĩ năng vận dụng từ ngữ; đọc hiểu |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Trò chơi |
Thuật ngữ chủ đề
| Hoạt động |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu học |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201037928-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15538 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 87C135A9-7705-4A25-AE6A-88795F9DA871 |
---|
005 | 202006161038 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200616103850|bhaintt|y20200616095146|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.6|bH411Đ |
---|
245 | |aHoạt động và trò chơi tiếng việt lớp một |
---|
260 | |aHà Nội : |b[Knxb], |c2004 |
---|
300 | |a98tr. ; |c27cm. |
---|
500 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục tiểu học. |
---|
520 | |aGiới thiệu hoạt động và trò chơi khuyến khích phát tiển kĩ năng phát âm; kĩ năng vận dụng từ ngữ; đọc hiểu |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aTrò chơi |
---|
650 | |aHoạt động |
---|
650 | |aTiếng việt |
---|
650 | |aTiểu học |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201037928-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/hoatdongvatrochoitiengvietlop1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201037928
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.6 H411Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201037929
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.6 H411Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào