DDC
| 150.71 |
Tác giả CN
| Nghiêm, Thị Đương |
Nhan đề
| Bài tập thực hành tâm lí học / Nghiêm Thị Đương, Muộn Thị Xuyến |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường CĐSPTW xb, 2014 |
Mô tả vật lý
| 92tr. ; 30cm. |
Phụ chú
| Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Giới thiệu bài tập tâm lí đại cương: là một khoa học, cơ sở tự nhiên và cơ sở xã hội, sự hình thành và phát triển tâm lí, nhận thức cảm tính, trí nhớ, nhận thức lí tính, ngôn ngữ nhân cách và sự hình thành phẩm chất, thuộc tính tâm lí, sự sai lệch hành vi cá nhân và xã hội. Bài tập tâm lí học lứa tuổi và sư phạm... |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí |
Thuật ngữ chủ đề
| Thực hành |
Tác giả(bs) CN
| Muộn Thị Xuyến |
Địa chỉ
| NCEKho tài liệu nội sinh(4): 203001633-4, 203001720, 203002916 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15549 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 407C1C39-1ABD-47DA-865F-9D7C3BF8A7D7 |
---|
005 | 202006161626 |
---|
008 | 181003s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200616162611|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a150.71|bNGH304Đ |
---|
100 | |aNghiêm, Thị Đương |
---|
245 | |aBài tập thực hành tâm lí học / |cNghiêm Thị Đương, Muộn Thị Xuyến |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường CĐSPTW xb, |c2014 |
---|
300 | |a92tr. ; |c30cm. |
---|
500 | |aBộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | |aGiới thiệu bài tập tâm lí đại cương: là một khoa học, cơ sở tự nhiên và cơ sở xã hội, sự hình thành và phát triển tâm lí, nhận thức cảm tính, trí nhớ, nhận thức lí tính, ngôn ngữ nhân cách và sự hình thành phẩm chất, thuộc tính tâm lí, sự sai lệch hành vi cá nhân và xã hội. Bài tập tâm lí học lứa tuổi và sư phạm... |
---|
650 | |aBài tập |
---|
650 | |aTâm lí |
---|
650 | |aThực hành |
---|
700 | |aMuộn Thị Xuyến |
---|
852 | |aNCE|bKho tài liệu nội sinh|j(4): 203001633-4, 203001720, 203002916 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachnhatruong/btthuchanhtamlihocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
203001633
|
Kho tài liệu nội sinh
|
150.71 NGH304Đ
|
Tài liệu nhà trường
|
1
|
|
|
2
|
203001634
|
Kho tài liệu nội sinh
|
150.71 NGH304Đ
|
Tài liệu nhà trường
|
2
|
|
|
3
|
203001720
|
Kho tài liệu nội sinh
|
150.71 NGH304Đ
|
Tài liệu nhà trường
|
3
|
|
|
4
|
203002916
|
Kho tài liệu nội sinh
|
150.71 NGH304Đ
|
Tài liệu nhà trường
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|