DDC
| 331.2596 |
Tác giả CN
| Trần, Tuyến |
Nhan đề
| Vệ sinh an toàn lao động : Tài liệu tham khảo / Trần Tuyến chủ biên; Phạm Trung Dũng, Vũ Thị Hà, Bùi Minh Hải,... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường CĐSPTW xb, 2015 |
Mô tả vật lý
| 94tr. ; 30cm. |
Phụ chú
| Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Giới thiệu vệ sinh học đường, vệ sinh môi trường xung quanh, an toàn trong dạy học, sinh hoạt và sử dụng các thiết bị điện, an toàn phòng, chống cháy nổ. |
Thuật ngữ chủ đề
| An toàn |
Thuật ngữ chủ đề
| Vệ sinh lao động |
Thuật ngữ chủ đề
| Vệ sinh |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Minh Hải |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Trung Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thị Hà |
Địa chỉ
| NCEKho tài liệu nội sinh(2): 203001727-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15557 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 071F0EB3-E39A-4A68-AA2E-D0ED200823EE |
---|
005 | 202203171136 |
---|
008 | 181003s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220317113641|bthuttv|y20200617095454|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a331.2596|bTR121T |
---|
100 | |aTrần, Tuyến |
---|
245 | |aVệ sinh an toàn lao động : |bTài liệu tham khảo / |cTrần Tuyến chủ biên; Phạm Trung Dũng, Vũ Thị Hà, Bùi Minh Hải,... |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường CĐSPTW xb, |c2015 |
---|
300 | |a94tr. ; |c30cm. |
---|
500 | |aBộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | |aGiới thiệu vệ sinh học đường, vệ sinh môi trường xung quanh, an toàn trong dạy học, sinh hoạt và sử dụng các thiết bị điện, an toàn phòng, chống cháy nổ. |
---|
650 | |aAn toàn |
---|
650 | |aVệ sinh lao động |
---|
650 | |aVệ sinh |
---|
700 | |aBùi Minh Hải |
---|
700 | |aPhạm Trung Dũng |
---|
700 | |aVũ Thị Hà |
---|
852 | |aNCE|bKho tài liệu nội sinh|j(2): 203001727-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachnhatruong/vesinhantoanlaodongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|c1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
203001727
|
Kho tài liệu nội sinh
|
331.2596 TR121T
|
Tài liệu nhà trường
|
1
|
|
|
2
|
203001728
|
Kho tài liệu nội sinh
|
331.2596 TR121T
|
Tài liệu nhà trường
|
2
|
|
|
|
|
|
|