DDC
| 371.911 |
Nhan đề
| Trò chơi dành cho trẻ mù |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : [Knxb], 1994 |
Mô tả vật lý
| 100tr. ; 19cm. |
Phụ chú
| Trung tâm Giáo dục trẻ có tật. World Vision International |
Tóm tắt
| Trình bày ý nghĩa của trò chơi. Giới thiệu nội dung, phương pháp và cách tổ chức trò chơi |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục đặc biệt |
Thuật ngữ chủ đề
| Trò chơi |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ khiếm thị |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201037666, 201042514 |
|
000
| 00000nad#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15559 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 49C66492-9722-4CE3-A01F-A18C88BC759E |
---|
005 | 202006171046 |
---|
008 | 081223s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200617104628|bhaintt|y20200617102821|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a371.911|bTR400CH |
---|
245 | |aTrò chơi dành cho trẻ mù |
---|
260 | |aHà Nội : |b[Knxb], |c1994 |
---|
300 | |a100tr. ; |c19cm. |
---|
500 | |aTrung tâm Giáo dục trẻ có tật. World Vision International |
---|
520 | |aTrình bày ý nghĩa của trò chơi. Giới thiệu nội dung, phương pháp và cách tổ chức trò chơi |
---|
650 | |aGiáo dục đặc biệt |
---|
650 | |aTrò chơi |
---|
650 | |aTrẻ khiếm thị |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201037666, 201042514 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/trochoidanhchotremuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201037666
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.911 TR400CH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201042514
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.911 TR400CH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào