DDC
| 372.374 |
Nhan đề
| Giúp bé phát triển tình cảm - kĩ năng xã hội : Trẻ 5 - 6 tuổi : Theo chương trình giáo dục mầm non / Lê Thị Luận, Lâm Thuỳ Uyên ; Hoạ sĩ: Minh Nguyệt... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2019 |
Mô tả vật lý
| 32tr. ; 24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ năng xã hội |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mẫu giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| Tình cảm |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Hồng Quân |
Tác giả(bs) CN
| Hồng Linh |
Tác giả(bs) CN
| Lâm Thuỳ Uyên |
Tác giả(bs) CN
| Minh Nguyệt |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Luận |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(19): 201038487-505 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15598 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3372EA3B-E963-4DB9-9A39-7E2DE0D5A54C |
---|
005 | 202006240938 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12000 VNĐ |
---|
039 | |a20200624093844|bhaintt|y20200624093257|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.374|bGI521B |
---|
245 | |aGiúp bé phát triển tình cảm - kĩ năng xã hội : |bTrẻ 5 - 6 tuổi : Theo chương trình giáo dục mầm non / |cLê Thị Luận, Lâm Thuỳ Uyên ; Hoạ sĩ: Minh Nguyệt... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2019 |
---|
300 | |a32tr. ; |c24cm. |
---|
650 | |aKĩ năng xã hội |
---|
650 | |aGiáo dục mẫu giáo |
---|
650 | |aTình cảm |
---|
700 | |aĐặng Hồng Quân |
---|
700 | |aHồng Linh |
---|
700 | |aLâm Thuỳ Uyên |
---|
700 | |aMinh Nguyệt |
---|
700 | |aLê Thị Luận |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(19): 201038487-505 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/giupbepttcknxh5-6tthumbimage.jpg |
---|
890 | |a19 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201038487
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.374 GI521B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201038488
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.374 GI521B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201038489
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.374 GI521B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201038490
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.374 GI521B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201038491
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.374 GI521B
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201038492
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.374 GI521B
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201038493
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.374 GI521B
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201038494
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.374 GI521B
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201038495
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.374 GI521B
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201038496
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.374 GI521B
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào