- Giáo trình
- 372.30711 H561D
Hướng dẫn hoạt động cho trẻ 1-3 tuổi /
DDC
| 372.30711 |
Nhan đề
| Hướng dẫn hoạt động cho trẻ 1-3 tuổi / Phạm Thị Mai Chi, Bùi Kim Tuyến, Lương Thị Bình, Phan Lan Anh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2005 |
Mô tả vật lý
| 136tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu hoạt động thuộc lĩnh vực vận động, ngôn ngữ, sáng tạo và khám phá môi trường xung quanh. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Tác giả(bs) CN
| Phan Lan Anh |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Kim Tuyến |
Tác giả(bs) CN
| Lương Thị Bình |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Mai Chi |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(199): 101036671-861, 101037642-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15601 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 62F6F72B-F42F-4D18-B5AE-600767B626E5 |
---|
005 | 202203241432 |
---|
008 | 181003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12500 VNĐ |
---|
039 | |a20220324143240|bhoanlth|c20210406105032|dthuttv|y20200624104524|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.30711|bH561D |
---|
245 | |aHướng dẫn hoạt động cho trẻ 1-3 tuổi / |cPhạm Thị Mai Chi, Bùi Kim Tuyến, Lương Thị Bình, Phan Lan Anh |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a136tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu hoạt động thuộc lĩnh vực vận động, ngôn ngữ, sáng tạo và khám phá môi trường xung quanh. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
700 | |aPhan Lan Anh |
---|
700 | |aBùi Kim Tuyến |
---|
700 | |aLương Thị Bình |
---|
700 | |aPhạm Thị Mai Chi |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(199): 101036671-861, 101037642-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/huongdanhoatdongchotre13tuoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a199 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101036671
|
Kho giáo trình
|
372.30711 H561D
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
2
|
101036672
|
Kho giáo trình
|
372.30711 H561D
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
3
|
101036673
|
Kho giáo trình
|
372.30711 H561D
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
4
|
101036674
|
Kho giáo trình
|
372.30711 H561D
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
5
|
101036675
|
Kho giáo trình
|
372.30711 H561D
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
6
|
101036676
|
Kho giáo trình
|
372.30711 H561D
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
7
|
101036677
|
Kho giáo trình
|
372.30711 H561D
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
8
|
101036678
|
Kho giáo trình
|
372.30711 H561D
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
9
|
101036679
|
Kho giáo trình
|
372.30711 H561D
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
10
|
101036680
|
Kho giáo trình
|
372.30711 H561D
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|