
DDC
| 371.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn , Thị Hạnh |
Nhan đề
| Giáo trình Giáo dục trẻ khuyết tật trí tuệ tuổi mầm non / Nguyễn Thị Hạnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường CĐSPTW xb, 2016 |
Mô tả vật lý
| 196tr. ; 30cm. |
Tóm tắt
| Nêu khái niệm, phân loại, nguyên nhân, dấu hiệu , tiêu chí và mức độ về KTTT; trình bày khó khăn về thể chất và tâm thần có liên quan đến KTTT; đặc điểm tâm lí trẻ KTTT; tổ chức hoạt động giáo dục trẻ KTTT tuổi mầm non; |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ em mẫu giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ khuyết tật |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục đặc biệt |
Địa chỉ
| NCEKho tài liệu nội sinh(1): 203001772 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15602 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CB580EB9-376A-4A59-8F4E-4B1412D54C5B |
---|
005 | 202006241047 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200624104718|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a371.9|bNG527H |
---|
100 | |aNguyễn , Thị Hạnh |
---|
245 | |aGiáo trình Giáo dục trẻ khuyết tật trí tuệ tuổi mầm non / |cNguyễn Thị Hạnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường CĐSPTW xb, |c2016 |
---|
300 | |a196tr. ; |c30cm. |
---|
520 | |aNêu khái niệm, phân loại, nguyên nhân, dấu hiệu , tiêu chí và mức độ về KTTT; trình bày khó khăn về thể chất và tâm thần có liên quan đến KTTT; đặc điểm tâm lí trẻ KTTT; tổ chức hoạt động giáo dục trẻ KTTT tuổi mầm non; |
---|
650 | |aTrẻ em mẫu giáo |
---|
650 | |a Trẻ khuyết tật |
---|
650 | |aGiáo dục đặc biệt |
---|
852 | |aNCE|bKho tài liệu nội sinh|j(1): 203001772 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachnhatruong/gtgiaoductrektttthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
203001772
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 NG527H
|
Tài liệu nhà trường
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|