- Sách tham khảo
- 613.2 L250KH
Tài liệu hướng dẫn thực hiện nội dung chương trình thực hành bộ môn giải phẫu sinh lý, dinh dưỡng, vệ sinh, bệnh học trẻ em /
DDC
| 613.2 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Khang |
Nhan đề
| Tài liệu hướng dẫn thực hiện nội dung chương trình thực hành bộ môn giải phẫu sinh lý, dinh dưỡng, vệ sinh, bệnh học trẻ em / Lê Thị Khang, Ngô Thị Ánh Tuyết |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh:Trường CĐSPNT-MGTW 3 xb,1998 |
Mô tả vật lý
| 36tr. ; 30cm. |
Phụ chú
| Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày cách đo chỉ số phát triển, cách ghi chép trên biểu đồ tăng trưởng trong môn giải phẫu sinh lý kiến tập bếp 1 chiều tốt chế biến thức ăn cho trẻ nhà trẻ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vệ sinh |
Thuật ngữ chủ đề
| Dinh dưỡng |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ em |
Thuật ngữ chủ đề
| Bệnh trẻ em |
Thuật ngữ chủ đề
| Giải phẫu |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh lý |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Thị ánh Tuyết |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201038577-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15633 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 94D3D180-73AC-44E6-9FFE-E849C759F79A |
---|
005 | 202007031424 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200703142437|bhoanlth|y20200629150549|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a613.2|bL250KH |
---|
100 | |aLê, Thị Khang |
---|
245 | |aTài liệu hướng dẫn thực hiện nội dung chương trình thực hành bộ môn giải phẫu sinh lý, dinh dưỡng, vệ sinh, bệnh học trẻ em / |cLê Thị Khang, Ngô Thị Ánh Tuyết |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh:|bTrường CĐSPNT-MGTW 3 xb,|c1998 |
---|
300 | |a36tr. ; |c30cm. |
---|
500 | |aBộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | |aTrình bày cách đo chỉ số phát triển, cách ghi chép trên biểu đồ tăng trưởng trong môn giải phẫu sinh lý kiến tập bếp 1 chiều tốt chế biến thức ăn cho trẻ nhà trẻ. |
---|
650 | |aVệ sinh |
---|
650 | |aDinh dưỡng |
---|
650 | |aTrẻ em |
---|
650 | |aBệnh trẻ em |
---|
650 | |aGiải phẫu |
---|
650 | |aSinh lý |
---|
700 | |aNgô Thị ánh Tuyết |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201038577-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3321thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201038577
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2 L250KH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201038578
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2 L250KH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|