DDC
| 796.44 |
Tác giả CN
| Phạm, Nguyên Hùng |
Nhan đề
| Thể dục nhào lộn và thể dục nghệ thuật : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP / Phạm Nguyên Hùng, Vũ Thị Thư |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2000 |
Mô tả vật lý
| 96tr. ; 20cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm, ý nghĩa, phương pháp giảng dạy thể dục nhào lôn; Thực hành về kỹ thuật động tác và bài liên kết trong thể dục nhào lộn. Nêu lên vị trí, nhiệm vụ, đặc điểm, nội dung, nguyên tắc biên soạn, phương pháp giảng dạy thể dục nghệ thuật; Thực hành các tư thế và bài liên kết của thể dục nghệ thuật. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thể dục thể thao |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhào lộn |
Thuật ngữ chủ đề
| Thể dục nghệ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thị Thư |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201038703-12 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15642 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EAFD1C05-0FCD-4274-A20A-6AFC8A549DCC |
---|
005 | 202006300904 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5400 VNĐ |
---|
039 | |y20200630090406|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a796.44|bPH104H |
---|
100 | |aPhạm, Nguyên Hùng |
---|
245 | |aThể dục nhào lộn và thể dục nghệ thuật : |bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP / |cPhạm Nguyên Hùng, Vũ Thị Thư |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2000 |
---|
300 | |a96tr. ; |c20cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm, ý nghĩa, phương pháp giảng dạy thể dục nhào lôn; Thực hành về kỹ thuật động tác và bài liên kết trong thể dục nhào lộn. Nêu lên vị trí, nhiệm vụ, đặc điểm, nội dung, nguyên tắc biên soạn, phương pháp giảng dạy thể dục nghệ thuật; Thực hành các tư thế và bài liên kết của thể dục nghệ thuật. |
---|
650 | |aThể dục thể thao |
---|
650 | |aNhào lộn |
---|
650 | |aThể dục nghệ thuật |
---|
700 | |aVũ Thị Thư |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201038703-12 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/theducnhaolonvatheducnghethuatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201038709
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.44 PH104H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
2
|
201038710
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.44 PH104H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
3
|
201038703
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.44 PH104H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
4
|
201038704
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.44 PH104H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
5
|
201038705
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.44 PH104H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
6
|
201038706
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.44 PH104H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
7
|
201038707
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.44 PH104H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
8
|
201038708
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.44 PH104H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
9
|
201038711
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.44 PH104H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201038712
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.44 PH104H
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|