DDC
| 394.1 |
Tác giả CN
| Huỳnh, Văn Nguyệt |
Nhan đề
| Văn hóa ẩm thực đồng bằng sông Cửu Long / Huỳnh Văn Nguyệt |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Mỹ thuật,2016 |
Mô tả vật lý
| 312tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày những tác động của điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội đến văn hoá ẩm thực vùng Đồng bằng Sông Cửu Long. Đặc trưng ẩm thực dân gian mang đậm dấu ấn văn hoá vùng sông nước qua các món ăn mang phong vị thời khẩn hoang, món ăn từ thịt cá, các món bánh cổ truyền và một số loại đồ uống dân tộc |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa ẩm thực |
Thuật ngữ chủ đề
| Đồng bằng sông Cửu Long |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201038841 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15658 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C5A04A22-EC0F-4727-ACEC-81313644C195 |
---|
005 | 202007311504 |
---|
008 | 181003s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200731150410|bthuttv|c20200731150309|dthuttv|y20200630110202|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a394.1|bH531NG |
---|
100 | |aHuỳnh, Văn Nguyệt |
---|
245 | |aVăn hóa ẩm thực đồng bằng sông Cửu Long / |cHuỳnh Văn Nguyệt |
---|
260 | |aHà Nội : |bMỹ thuật,|c2016 |
---|
300 | |a312tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày những tác động của điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội đến văn hoá ẩm thực vùng Đồng bằng Sông Cửu Long. Đặc trưng ẩm thực dân gian mang đậm dấu ấn văn hoá vùng sông nước qua các món ăn mang phong vị thời khẩn hoang, món ăn từ thịt cá, các món bánh cổ truyền và một số loại đồ uống dân tộc |
---|
650 | |aVăn hóa |
---|
650 | |aVăn hóa dân gian |
---|
650 | |aVăn hóa ẩm thực |
---|
650 | |aĐồng bằng sông Cửu Long |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201038841 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/vanhoaamthucthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201038841
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
394.1 H531NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|